Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.93
0.93
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.81
0.81
1
1.70
1.70
X
3.70
3.70
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Estonia
Phút
Malta
Rauno Sappinen 1 - 0
45'
45'
Jean Borg
Sergei Zenjov Penalty awarded
45'
46'
Steve Borg
Ra sân: Jodi Jones
Ra sân: Jodi Jones
Taijo Teniste
Ra sân: Ken Kallaste
Ra sân: Ken Kallaste
46'
47'
Alexander Satariano
50'
Ryan Camenzuli Penalty awarded
51'
1 - 1 Teddy Teuma
Henri Anier
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
68'
Martin Miller
Ra sân: Bogdan Vastsuk
Ra sân: Bogdan Vastsuk
68'
72'
Jurgen Degabriele
Ra sân: Brandon Diego Paiber
Ra sân: Brandon Diego Paiber
72'
Shaun Dimech
Ra sân: Cain Attard
Ra sân: Cain Attard
Sergei Zenjov
73'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Henrik Ojamaa
Ra sân: Henrik Ojamaa
77'
Henri Anier 2 - 1
Kiến tạo: Sergei Zenjov
Kiến tạo: Sergei Zenjov
86'
89'
Luke Montebello
Ra sân: Alexander Satariano
Ra sân: Alexander Satariano
Robert Kirss
Ra sân: Sergei Zenjov
Ra sân: Sergei Zenjov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estonia
Malta
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
14
Sút Phạt
14
42%
Kiểm soát bóng
58%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
348
Số đường chuyền
486
71%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
2
28
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
10
17
Ném biên
33
1
Dội cột/xà
0
28
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
89
Pha tấn công
119
50
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Estonia
5-3-2
Malta
3-4-3
12
Hein
19
Kallaste
18
Mets
16
Tamm
2
Purg
11
Ojamaa
14
Vassiljev
6
Soomets
13
Vastsuk
15
Sappinen
10
Zenjov
1
Bonello
2
Attard
13
Pepe
5
Borg
7
Mbong
6
Guillaumier
11
Paiber
3
Camenzuli
14
Satariano
17
Teuma
20
Jones
Đội hình dự bị
Estonia
Robert Kirss
17
Rasmus Peetson
4
Matvei Igonen
1
Martin Miller
20
Taijo Teniste
23
Erik Sorga
9
Karl Andre Vallner
22
Artur Pikk
3
Rocco Robert Shein
5
Henri Anier
8
Nikita Baranov
21
Vlasiy Sinyavskiy
7
Malta
4
Steve Borg
12
Cain Formosa
19
Bjorn Kristensen
10
Jurgen Degabriele
8
Paul Mbong
21
Shaun Dimech
15
Matias Nicolas Garcia
16
Jake Galea
18
James Dominic Brown
9
Luke Montebello
23
Ferdinando Apap
22
Zach Muscat
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
43.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
7
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia (2trận)
Chủ
Khách
Malta (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1