ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 6, 03/09 Vòng Vòng bảng
Estonia U21
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
U21 Phần Lan
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.92
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
3.35
X
3.60
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Estonia U21 Estonia U21
Phút
U21 Phần Lan U21 Phần Lan
Sarnin A. match yellow.png
10'
Hussar K. match yellow.png
25'
30'
match goal 0 - 1 Anthony Olusanya
Kiến tạo: Julius Tauriainen
31'
match yellow.png Taneli Hamalainen
36'
match yellow.png Markhiev A.
49'
match phan luoi 0 - 2 Mattias Sapp(OW)
Kristoffer Grauberg Lepik match yellow.png
55'
76'
match goal 0 - 3 Eetu Mommo
Kiến tạo: Anssi Suhonen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estonia U21 Estonia U21
U21 Phần Lan U21 Phần Lan
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
27
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
10
11
 
Sút Phạt
 
18
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
271
 
Số đường chuyền
 
546
19
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
10
124
 
Pha tấn công
 
141
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
4.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 54.67%
7.33 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia U21 (9trận)
Chủ Khách
U21 Phần Lan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2