ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 18/02 Vòng 25
Empoli
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Fiorentina
Carlo Castellani
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.81
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
3.60
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Fiorentina Fiorentina
Emmanuel Gyasi match yellow.png
1'
Razvan Marin
Ra sân: Alberto Grassi
match change
30'
30'
match goal 0 - 1 Lucas Beltran
Kiến tạo: Rolando Mandragora
Sebastiano Luperto match yellow.png
45'
Matteo Cancellieri
Ra sân: Alberto Cerri
match change
46'
MBaye Niang
Ra sân: Emmanuel Gyasi
match change
46'
MBaye Niang 1 - 1 match pen
56'
62'
match change Michael Kayode
Ra sân: Marco Davide Faraoni
62'
match change Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
70'
match yellow.png Cristiano Biraghi
72'
match change Giacomo Bonaventura
Ra sân: Andrea Belotti
72'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Riccardo Sottil
Szymon Zurkowski match yellow.png
73'
75'
match change Fabiano Parisi
Ra sân: Cristiano Biraghi
Jacopo Fazzini
Ra sân: Youssef Maleh
match change
80'
82'
match yellow.png Lucas Beltran
Giuseppe Pezzella
Ra sân: Liberato Cacace
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
323
 
Số đường chuyền
 
499
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
114
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Giuseppe Pezzella
20
Matteo Cancellieri
21
Jacopo Fazzini
18
Razvan Marin
10
MBaye Niang
2
Saba Goglichidze
23
Mattia Destro
30
Simone Bastoni
1
Samuele Perisan
19
Bartosz Bereszynski
8
Viktor Kovalenko
40
Filippo Vertua
7
Steven Shpendi
Empoli Empoli 3-4-2-1
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
25
Caprile
33
Luperto
4
Walukiewicz
34
Ismajli
13
Cacace
29
Maleh
5
Grassi
11
Gyasi
28
Cambiaghi
27
Zurkowski
17
Cerri
1
Terracciano
22
Faraoni
28
Quarta
4
Milenkovic
3
Biraghi
32
Duncan
38
Mandragora
10
Gonzalez
9
Beltran
7
Sottil
20
Belotti

Substitutes

6
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
11
Nanitamo Jonathan Ikone
5
Giacomo Bonaventura
65
Fabiano Parisi
33
Michael Kayode
18
MBala Nzola
19
Gino Infantino
72
Antonin Barak
8
Maxime Baila Lopez
37
Pietro Comuzzo
40
Tommaso Vannucchi
16
Luca Ranieri
30
Tomasso Martinelli
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Giuseppe Pezzella 3
Matteo Cancellieri 20
Jacopo Fazzini 21
Razvan Marin 18
MBaye Niang 10
Saba Goglichidze 2
Mattia Destro 23
Simone Bastoni 30
Samuele Perisan 1
Bartosz Bereszynski 19
Viktor Kovalenko 8
Filippo Vertua 40
Steven Shpendi 7
Fiorentina Fiorentina
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
11 Nanitamo Jonathan Ikone
5 Giacomo Bonaventura
65 Fabiano Parisi
33 Michael Kayode
18 MBala Nzola
19 Gino Infantino
72 Antonin Barak
8 Maxime Baila Lopez
37 Pietro Comuzzo
40 Tommaso Vannucchi
16 Luca Ranieri
30 Tomasso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
34.67% Kiểm soát bóng 57.33%
17.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (14trận)
Chủ Khách
Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Empoli Empoli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 MBaye Niang Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.66
17 Alberto Cerri Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 0 12 5.87
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 13 5.86
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 5.98
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 47 35 74.47% 0 1 55 6.05
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 1 1 0 17 14 82.35% 2 0 30 6.18
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.99
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 41 6.6
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 41 6.05
27 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 37 6.38
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 3 54 7.15
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 19 65.52% 3 0 58 6.94
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 48 33 68.75% 0 1 60 6.78
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 1 1 1 15 11 73.33% 0 0 32 7
20 Matteo Cancellieri Cánh phải 1 1 1 9 5 55.56% 0 1 19 7.14
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.98

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marco Davide Faraoni Hậu vệ cánh phải 1 1 0 20 20 100% 3 0 46 6.14
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 41 82% 7 0 73 6.11
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 41 6.51
20 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 0 2 11 6.3
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 1 0 0 35 28 80% 0 0 46 6.78
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 43 89.58% 1 2 56 6.9
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 37 6.12
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 1 0 0 86 71 82.56% 0 1 97 6.78
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 0 1 9 9 100% 1 0 13 6.15
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 79 70 88.61% 0 2 86 6.47
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 2 2 42 6.31
7 Riccardo Sottil Cánh trái 1 1 0 16 12 75% 1 1 25 6.57
9 Lucas Beltran Forward 1 1 1 25 19 76% 0 1 42 7.5
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 6 6.14
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 3 1 20 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi