ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 05/11 Vòng 11
Empoli
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Como
Carlo Castellani
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.40
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Como Como
Pietro Pellegri 1 - 0 match goal
47'
62'
match change Nicolas Paz Martinez
Ra sân: Federico Barba
Lorenzo Colombo
Ra sân: Ola Solbakken
match change
63'
63'
match change Patrick Cutrone
Ra sân: Gabriel Strefezza
Faustino Anjorin
Ra sân: Nicolas Haas
match change
76'
Emmanuel Ekong
Ra sân: Pietro Pellegri
match change
76'
78'
match change Simone Verdi
Ra sân: Alieu Fadera
78'
match change Alessandro Gabrielloni
Ra sân: Andrea Belotti
Liberato Cacace
Ra sân: Giuseppe Pezzella
match change
84'
Luca Marianucci
Ra sân: Liam Henderson
match change
84'
86'
match change Alberto Cerri
Ra sân: Lucas Da Cunha
Liberato Cacace match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Como Como
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
321
 
Số đường chuyền
 
462
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
10
22
 
Long pass
 
22
59
 
Pha tấn công
 
90
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Luca Marianucci
29
Lorenzo Colombo
13
Liberato Cacace
19
Emmanuel Ekong
8
Faustino Anjorin
7
Junior Sambia
12
Jacopo Seghetti
98
Federico Brancolini
31
Lorenzo Tosto
90
Ismael Konate
Empoli Empoli 3-4-2-1
Como Como 4-2-3-1
23
Vasquez
21
Viti
34
Ismajli
22
Sciglio
3
Pezzella
32
Haas
6
Henderson
11
Gyasi
93
Maleh
17
Solbakken
9
Pellegri
25
Paez
5
Goldaniga
13
Dossena
93
Barba
18
Moreno
26
Engelhardt
2
Kempf
16
Fadera
33
Cunha
7
Strefezza
11
Belotti

Substitutes

17
Alberto Cerri
9
Alessandro Gabrielloni
10
Patrick Cutrone
90
Simone Verdi
79
Nicolas Paz Martinez
1
Emil Audero
6
Alessio Iovine
3
Marco Sala
14
Ali Jasim El-Aibi
58
Giuseppe Mazzaglia
15
Fellipe Jack
51
Francesco Andrealli
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Luca Marianucci 35
Lorenzo Colombo 29
Liberato Cacace 13
Emmanuel Ekong 19
Faustino Anjorin 8
Junior Sambia 7
Jacopo Seghetti 12
Federico Brancolini 98
Lorenzo Tosto 31
Ismael Konate 90
Como Como
17 Alberto Cerri
9 Alessandro Gabrielloni
10 Patrick Cutrone
90 Simone Verdi
79 Nicolas Paz Martinez
1 Emil Audero
6 Alessio Iovine
3 Marco Sala
14 Ali Jasim El-Aibi
58 Giuseppe Mazzaglia
15 Fellipe Jack
51 Francesco Andrealli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
34.67% Kiểm soát bóng 56.33%
17.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (14trận)
Chủ Khách
Como (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0

Empoli Empoli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 0 0 2 30 25 83.33% 5 0 40 7.06
22 Mattia De Sciglio Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 32 88.89% 0 1 43 7.08
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 1 1 34 25 73.53% 0 2 57 6.96
32 Nicolas Haas Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 43 6.54
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 5 1 46 6.7
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 5 53 7.53
9 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 2 1 2 9 8 88.89% 0 0 24 7.63
93 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 2 1 1 19 14 73.68% 3 0 34 6.51
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.93
17 Ola Solbakken Cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 17 6.17
8 Faustino Anjorin Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.03
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 2 0 0 8 4 50% 0 0 16 6.04
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 2 38 7.24
21 Mattia Viti Trung vệ 1 0 0 53 41 77.36% 0 2 69 6.91
19 Emmanuel Ekong Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.14
35 Luca Marianucci Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99

Como Como

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 53 6.67
90 Simone Verdi Tiền vệ công 0 0 1 6 3 50% 1 0 9 6.27
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 2 1 1 15 13 86.67% 1 2 28 6.57
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 1 0 0 45 37 82.22% 0 5 52 6.5
93 Federico Barba Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 43 6.07
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 61 50 81.97% 2 1 86 6.59
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 26 74.29% 4 3 55 5.76
17 Alberto Cerri Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
10 Patrick Cutrone Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.17
13 Alberto Dossena Trung vệ 1 0 0 57 53 92.98% 0 1 64 6.52
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 0 2 19 16 84.21% 1 1 30 6.24
33 Lucas Da Cunha Cánh trái 0 0 2 35 27 77.14% 10 0 52 6.78
16 Alieu Fadera Cánh trái 1 0 0 28 18 64.29% 0 0 50 7.03
9 Alessandro Gabrielloni Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 50 87.72% 0 1 74 6.88
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 4 0 2 12 9 75% 3 1 29 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi