Diễn biến chính
12'
0 - 1 Jaydon Banel
Pascal Mulder
12'
13'
Jaydon Banel
19'
0 - 2 Jorthy Mokio
Kiến tạo: Precious Ugwu
Julius Kade 1 - 2
31'
46'
Gerald Alders
Ra sân: Julian Brandes
Torben Rhein
Ra sân: Jalen Hawkins
46'
Pascal Mulder 2 - 2
Kiến tạo: Torben Rhein
48'
Franck Evina 3 - 2
Kiến tạo: Michael Martin
54'
Mike te Wierik
57'
62'
Sean Steur
Ra sân: Kristian Hlynsson
62'
Julian Rijkhoff
Ra sân: Don-Angelo Konadu
Agon Sadiku
Ra sân: Franck Evina
67'
71'
Jan Faberski
Ra sân: Jorthy Mokio
Djenahro Nunumete
74'
Robin Schouten
Ra sân: Kelian Nsona Wa Saka
86'
Tim Geypens
Ra sân: Michael Martin
86'
Agon Sadiku 4 - 2
Kiến tạo: Freddy Quispel
90'
90'
Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
Ra sân: Kayden Wolff
Freddy Quispel
Ra sân: Julius Kade
90'
Thống kê kỹ thuật
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.33
7.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.33
7
Sút trúng cầu môn
9
55%
Kiểm soát bóng
55.67%
15.67
Phạm lỗi
5.67
1.9
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.3
6.7
Phạt góc
4.3
2.3
Thẻ vàng
2.1
5.1
Sút trúng cầu môn
7.1
56.1%
Kiểm soát bóng
51%
14.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)