Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
0.85
+1.25
1.05
1.05
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.36
1.36
X
5.00
5.00
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.83
0.83
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
Mjallby AIF
Sveinn Aron Gudjohnsen 1 - 0
Kiến tạo: Michael Baidoo
Kiến tạo: Michael Baidoo
37'
Michael Baidoo 2 - 0
Kiến tạo: Jeppe Okkels
Kiến tạo: Jeppe Okkels
40'
60'
Ivan Kricak
Ra sân: Noah Eile
Ra sân: Noah Eile
Ahmed Qasem
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
70'
Per Frick
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
70'
72'
Gudmundur Nokkvason
Ra sân: Leo Walta
Ra sân: Leo Walta
72'
Jacob Bergstrom
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
72'
Alexander Johansson
Ra sân: Arvid Brorsson
Ra sân: Arvid Brorsson
83'
Elliot Stroud
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
Gottfrid Rapp
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Ra sân: Alexander Bernhardsson
85'
Timothy Ouma
Ra sân: Michael Baidoo
Ra sân: Michael Baidoo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
Mjallby AIF
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
14
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
3
8
Sút Phạt
22
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
338
Số đường chuyền
503
20
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
14
97
Pha tấn công
81
36
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
Mjallby AIF
3-5-2
30
Valdimarsson
23
Hult
29
Buhari
8
Holmen
13
Larsson
6
Baldursson
10
Baidoo
28
Soderberg
12
Bernhardsson
11
Gudjohnsen
19
Okkels
1
Tornqvist
29
Eile
5
Rosler
24
Pettersson
14
Johansson
3
Brorsson
22
Gustavsson
4
Walta
11
Stahl
12
Lofquist
9
Fenger
Đội hình dự bị
Elfsborg
Jalal Abdullai
14
Andre Boman
21
Per Frick
17
Maudo Jarjue
5
Timothy Ouma
16
Ahmed Qasem
18
Gottfrid Rapp
20
Tim Ronning
31
Besfort Zeneli
27
Mjallby AIF
23
Jesper Adolfsson
18
Jacob Bergstrom
16
Alexander Johansson
15
Ivan Kricak
35
Alexander Lundin
25
Argjend Miftari
10
Mamudo Moro
8
Gudmundur Nokkvason
17
Elliot Stroud
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
10.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
47%
16
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (31trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
1
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
1
4