Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
1.50
1.50
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.73
0.73
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
Kalmar
Ibrahim Buhari
Ra sân: Sebastian Holmen
Ra sân: Sebastian Holmen
13'
19'
Robert Gojani
38'
0 - 1 Dino Islamovic
Kiến tạo: Melker Hallberg
Kiến tạo: Melker Hallberg
45'
Abdussalam Magashy
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
Ahmed Qasem
Ra sân: Jens Thomasen
Ra sân: Jens Thomasen
46'
Noah Soderberg
Ra sân: Besfort Zeneli
Ra sân: Besfort Zeneli
46'
46'
Jonathan Ring
Ra sân: Robert Gojani
Ra sân: Robert Gojani
Simon Hedlund 1 - 1
Kiến tạo: Noah Soderberg
Kiến tạo: Noah Soderberg
47'
55'
1 - 2 Simon Skrabb
Kiến tạo: Alex Gersbach
Kiến tạo: Alex Gersbach
Jalal Abdullai
Ra sân: Per Frick
Ra sân: Per Frick
68'
Andri Fannar Baldursson
69'
Gottfrid Rapp
Ra sân: Arber Zeneli
Ra sân: Arber Zeneli
74'
Ahmed Qasem
75'
82'
Kevin Jensen
Ra sân: Dino Islamovic
Ra sân: Dino Islamovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
Kalmar
10
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
0
8
Sút Phạt
16
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
416
Số đường chuyền
606
15
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
11
102
Pha tấn công
84
53
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
Kalmar
4-3-3
30
Sorensen
23
Hult
2
Yegbe
8
Holmen
13
Larsson
6
Baldursson
7
Thomasen
27
Zeneli
9
Zeneli
17
Frick
15
Hedlund
1
Brolin
26
Motaraghebjafarp...
39
Saetra
6
Sjostedt
3
Gersbach
5
Hallberg
23
Gojani
29
Sipiao
20
Jacob
9
Islamovic
10
Skrabb
Đội hình dự bị
Elfsborg
Jalal Abdullai
14
Andre Boman
21
Ibrahim Buhari
29
Camil Jebara
24
Timothy Ouma
16
Isak Pettersson
31
Ahmed Qasem
18
Gottfrid Rapp
20
Noah Soderberg
28
Kalmar
24
Wilmer Andersson
16
William Andersson
14
Braun
27
Arvin Davoudi Kia
25
Rony Jansson
7
Kevin Jensen
30
Jakob Kindberg
21
Abdussalam Magashy
11
Jonathan Ring
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
10.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49.33%
Kiểm soát bóng
56%
16
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (31trận)
Chủ
Khách
Kalmar (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
3
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
5
0
HT-B/FT-B
2
1
3
4