Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.85
0.85
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
IFK Norrkoping FK
Jeppe Okkels 1 - 0
40'
46'
Carl Bjork
Ra sân: Jonathan Levi
Ra sân: Jonathan Levi
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Jacob Ondrejka
Ra sân: Jacob Ondrejka
46'
Per Frick
52'
58'
Henrik Castegren
61'
Christopher Telo
Ra sân: Henrik Castegren
Ra sân: Henrik Castegren
74'
Kristoffer Khazeni
Ra sân: Maic Sema
Ra sân: Maic Sema
85'
Lucas Lima
Ra sân: Victor Agardius
Ra sân: Victor Agardius
Marokhy Ndione
Ra sân: Per Frick
Ra sân: Per Frick
85'
Samuel Holmen
Ra sân: Andre Ibsen Romer
Ra sân: Andre Ibsen Romer
89'
Ahmed Qasem
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
IFK Norrkoping FK
4
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
19
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
16
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
107
Pha tấn công
103
49
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
IFK Norrkoping FK
3-5-2
31
Ronning
20
Strand
4
Mcvey
2
Okumu
24
Larsson
6
Romer
7
Holst
16
Gojani
19
Okkels
17
Frick
14
Ondrejka
1
Jansson
6
Wahlqvist
4
Lund
16
Agardius
13
Abdulrazak
7
Fransson
8
Johannesson
2
Castegren
23
Sema
10
Levi
9
Adegbenro
Đội hình dự bị
Elfsborg
Marokhy Ndione
26
Jack Cooper Love
25
Mathias Dyngeland
1
Gustav Broman
32
Alexander Bernhardsson
12
Ahmed Qasem
11
Samuel Holmen
8
IFK Norrkoping FK
18
Theodore Rask
26
Kristoffer Khazeni
29
Julius Herbert Billy Lindgren
11
Christopher Telo
22
Manasse Kusu
15
Carl Bjork
19
Lucas Lima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2
10.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
16
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (31trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
7
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
4
1