Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.87
0.87
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.89
0.89
1
2.50
2.50
X
3.50
3.50
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
Hacken
20'
0 - 1 Ibrahim Sadiq
Kiến tạo: Lars Olden Larsen
Kiến tạo: Lars Olden Larsen
Emmanuel Boateng
Ra sân: Michael Baidoo
Ra sân: Michael Baidoo
44'
45'
Ibrahim Sadiq
Niklas Hult
51'
Per Frick
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
54'
Jacob Ondrejka
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
54'
Besfort Zeneli
Ra sân: Noah Soderberg
Ra sân: Noah Soderberg
54'
71'
0 - 2 Amane Romeo
Kiến tạo: Lars Olden Larsen
Kiến tạo: Lars Olden Larsen
86'
Oscar Uddenas
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ahmed Qasem
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Ra sân: Alexander Bernhardsson
90'
90'
Ola Kamara
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
90'
Pontus Dahbo
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
Hacken
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
8
15
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
10
42%
Kiểm soát bóng
58%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
407
Số đường chuyền
567
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
9
11
Đánh chặn
10
17
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
5
120
Pha tấn công
95
64
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
Hacken
4-3-3
30
Valdimarsson
23
Hult
4
Henriksson
8
Holmen
24
Larsson
6
Romer
13
Baidoo
28
Soderberg
12
Bernhardsson
11
Gudjohnsen
19
Okkels
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
5
Hovland
3
Hammar
25
Kristoffer
18
Jensen
11
Gustafson
27
Romeo
37
Sadiq
7
Traore
24
Larsen
Đội hình dự bị
Elfsborg
Emmanuel Boateng
26
Andre Boman
21
Ibrahim Buhari
29
Per Frick
17
Gustaf Lagerbielke
2
Jacob Ondrejka
7
Ahmed Qasem
18
Tim Ronning
31
Besfort Zeneli
27
Hacken
1
Johan Brattberg
40
Anomnachi Chidi
16
Pontus Dahbo
15
Kadir Hodzic
35
Sigge Jansson
9
Ola Kamara
38
William Nilsson
19
Oscar Uddenas
13
Simon Sandberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2.67
10.67
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
6.67
49.33%
Kiểm soát bóng
67.33%
16
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (31trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
3
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
2
1
2
3