ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 3, 12/01 Vòng 18
Elche 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Getafe
Martinez Valero
Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2
1.08
U 2
0.80
1
4.05
X
3.00
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.75
0.98
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
Getafe Getafe
Jose Raul Gutierrez 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Barragan Fernandez
match goal
4'
Pere Milla Pena
Ra sân: Lucas Boye
match change
15'
31'
match yellow.png Damian Nicolas Suarez
39'
match goal 1 - 1 Marc Cucurella
Kiến tạo: Francisco Portillo Soler
Ivan Marcone match yellow.png
44'
Ivan Marcone match yellow.pngmatch red
52'
Omenuke Mfulu
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
match change
56'
64'
match change Takefusa Kubo
Ra sân: Nemanja Maksimovic
Daniel Pedro Calvo Sanroman
Ra sân: Jose Antonio Fernandez Pomares
match change
68'
Juan Francisco Martinez Modesto Nino
Ra sân: Diego Gonzalez Polanco
match change
68'
Victor Rodriguez Romero
Ra sân: Jose Raul Gutierrez
match change
68'
69'
match goal 1 - 2 Jaime Mata
74'
match yellow.png Carles Alena Castillo
Juan Francisco Martinez Modesto Nino match yellow.png
78'
81'
match change Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Francisco Portillo Soler
Emiliano Rigoni match yellow.png
82'
86'
match pen 1 - 3 Angel Luis Rodriguez Diaz
90'
match change Allan-Romeo Nyom
Ra sân: Damian Nicolas Suarez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
422
 
Số đường chuyền
 
499
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
81
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Juan Francisco Martinez Modesto Nino
10
Pere Milla Pena
20
Jeison Steven Lucumi Mina
37
Jony Alamo
6
Omenuke Mfulu
8
Victor Rodriguez Romero
1
Diego Rodriguez Da Luz
15
Luismi
3
Juan Sanchez Mino
33
Jose Otoniel Salinas
23
Miguel Angel Garrido Cifuentes
12
Daniel Pedro Calvo Sanroman
Elche Elche 4-4-2
Getafe Getafe 4-4-1-1
13
Badia
24
Josema
2
Polanco
5
Verdu
19
Fernandez
16
Torre
14
Gutierrez
4
Marcone
17
Pomares
9
Boye
22
Rigoni
1
Yanez
22
Suarez
3
Cabaco
2
Dakonam
17
Olivera
8
Soler
18
Rosa
20
Maksimovic
15
Cucurella
11
Castillo
7
Mata

Substitutes

38
John Finnigan
13
David Soria
24
David Timor Copovi
9
Angel Luis Rodriguez Diaz
4
Xabier Etxeita Gorritxategi
6
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
5
Takefusa Kubo
39
Mamor Niang
35
Sabit Abdulai
12
Allan-Romeo Nyom
Đội hình dự bị
Elche Elche
Juan Francisco Martinez Modesto Nino 7
Pere Milla Pena 10
Jeison Steven Lucumi Mina 20
Jony Alamo 37
Omenuke Mfulu 6
Victor Rodriguez Romero 8
Diego Rodriguez Da Luz 1
Luismi 15
Juan Sanchez Mino 3
Jose Otoniel Salinas 33
Miguel Angel Garrido Cifuentes 23
Daniel Pedro Calvo Sanroman 12
Getafe Getafe
38 John Finnigan
13 David Soria
24 David Timor Copovi
9 Angel Luis Rodriguez Diaz
4 Xabier Etxeita Gorritxategi
6 Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
5 Takefusa Kubo
39 Mamor Niang
35 Sabit Abdulai
12 Allan-Romeo Nyom

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
51% Kiểm soát bóng 51%
10 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (15trận)
Chủ Khách
Getafe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0