ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 11/09 Vòng 5
Elche
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 4)
Đặt cược
Athletic Bilbao
Martinez Valero
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.25
1.01
U 2.25
0.89
1
4.00
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
9'
match phan luoi 0 - 1 Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau(OW)
12'
match var Nico Williams Penalty awarded
14'
match pen 0 - 2 Oihan Sancet
22'
match goal 0 - 3 Nico Williams
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
Omar Mascarell Gonzalez match yellow.png
30'
Ezequiel Ponce
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
38'
Enzo Pablo Andia Roco match yellow.png
44'
44'
match goal 0 - 4 Alejandro Berenguer Remiro
John Nwankwo Donald
Ra sân: Enzo Pablo Andia Roco
match change
46'
Fidel Chaves De la Torre
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
match change
46'
Ezequiel Ponce 1 - 4
Kiến tạo: Lucas Boye
match goal
59'
64'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Nico Williams
64'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Oihan Sancet
Jose Antonio Fernandez Pomares
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
match change
66'
Pedro Bigas Rigo match yellow.png
69'
Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Gerard Gumbau
match change
72'
72'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Daniel García Carrillo
78'
match change Jon Morcillo
Ra sân: Inaki Williams Dannis
78'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Iker Muniain Goni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
387
 
Số đường chuyền
 
447
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Javier Pastore
26
John Nwankwo Donald
23
Carlos Clerc Martinez
19
Ezequiel Ponce
1
Axel Werner
2
Federico Fernandez
18
RogerLast Martiacute Salvador
11
Tete Morente
16
Fidel Chaves De la Torre
14
Helibelton Palacios Zapata
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
8
Jose Raul Gutierrez
Elche Elche 4-2-3-1
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
13
Badia
22
Mercau
6
Rigo
3
Roco
24
Kosok
20
Gumbau
21
Gonzalez
10
Pena
12
Quina
15
Gutierrez
9
Boye
1
Simón
18
Oscar
3
Moreno
4
Berridi
15
Lekue
8
Sancet
14
Carrillo
11
Williams
10
Goni
7
Remiro
9
Dannis

Substitutes

31
Aitor Paredes
2
Jon Morcillo
13
Julen Agirrezabala
21
Ander Capa Rodriguez
6
Mikel Vesga
20
Asier Villalibre
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
19
Oier Zarraga
16
Unai Vencedor
35
Ander Iruarrizaga
22
Raul Garcia Escudero
Đội hình dự bị
Elche Elche
Javier Pastore 7
John Nwankwo Donald 26
Carlos Clerc Martinez 23
Ezequiel Ponce 19
Axel Werner 1
Federico Fernandez 2
RogerLast Martiacute Salvador 18
Tete Morente 11
Fidel Chaves De la Torre 16
Helibelton Palacios Zapata 14
Jose Antonio Fernandez Pomares 17
Jose Raul Gutierrez 8
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
31 Aitor Paredes
2 Jon Morcillo
13 Julen Agirrezabala
21 Ander Capa Rodriguez
6 Mikel Vesga
20 Asier Villalibre
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
19 Oier Zarraga
16 Unai Vencedor
35 Ander Iruarrizaga
22 Raul Garcia Escudero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 58%
10 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (15trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
0
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
0
1