ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 02/11 Vòng 9
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 7 - 2 (4 - 1)
Đặt cược
VfL Bochum
Deutsche Bank Park
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.95
O 3.5
1.02
U 3.5
0.84
1
1.33
X
5.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Hugo Ekitike 1 - 0
Kiến tạo: Omar Marmoush
match goal
9'
Omar Marmoush 2 - 0 match goal
18'
Ansgar Knauff 3 - 0 match goal
20'
Nathaniel Brown 4 - 0
Kiến tạo: Nnamdi Collins
match goal
32'
33'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Maximilian Wittek
35'
match goal 4 - 1 Dani De Wit
Kiến tạo: Erhan Masovic
38'
match yellow.png Ivan Ordets
46'
match change Matus Bero
Ra sân: Moritz Broschinski
46'
match change Tim Oermann
Ra sân: Koji Miyoshi
Ansgar Knauff match yellow.png
50'
51'
match goal 4 - 2 Philipp Hofmann
Kiến tạo: Felix Passlack
Mahmoud Dahoud 5 - 2
Kiến tạo: Ellyes Skhiri
match goal
61'
Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Jean Negoce
match change
65'
Can Yilmaz Uzun 6 - 2
Kiến tạo: Omar Marmoush
match goal
66'
67'
match change Christian Gamboa Luna
Ra sân: Felix Passlack
Hugo Ekitike 7 - 2
Kiến tạo: Mahmoud Dahoud
match goal
69'
Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Ellyes Skhiri
match change
73'
Timothy Chandler
Ra sân: Robin Koch
match change
73'
Igor Matanovic
Ra sân: Omar Marmoush
match change
73'
77'
match yellow.png Philipp Hofmann
Aurele Amenda
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
match change
81'
82'
match change Lukas Daschner
Ra sân: Philipp Hofmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
VfL Bochum VfL Bochum
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
588
 
Số đường chuyền
 
310
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
6
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
28
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
26
13
 
Thử thách
 
5
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
33
122
 
Pha tấn công
 
74
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Igor Matanovic
16
Hugo Emanuel Larsson
5
Aurele Amenda
22
Timothy Chandler
20
Can Yilmaz Uzun
26
Eric Junior Dina Ebimbe
29
Niels Nkounkou
27
Mario Gotze
40
Kaua Santos
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-4-2
VfL Bochum VfL Bochum 4-4-2
1
Trapp
21
Brown
35
Melo,Tuta
4
Koch
34
Collins
19
Negoce
15
Skhiri
18
Dahoud
36
Knauff
7
Marmoush
11
2
Ekitike
27
Drewes
15
Passlack
20
Ordets
4
Masovic
32
Wittek
29
Broschinski
6
Sissoko
8
Losilla
23
Miyoshi
10
Wit
33
Hofmann

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
7
Lukas Daschner
21
Gerrit Holtmann
14
Tim Oermann
19
Matus Bero
13
Jakov Medic
11
Moritz-Broni Kwarteng
1
Timo Horn
24
Mats Pannewig
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Igor Matanovic 9
Hugo Emanuel Larsson 16
Aurele Amenda 5
Timothy Chandler 22
Can Yilmaz Uzun 20
Eric Junior Dina Ebimbe 26
Niels Nkounkou 29
Mario Gotze 27
Kaua Santos 40
VfL Bochum VfL Bochum
2 Christian Gamboa Luna
7 Lukas Daschner
21 Gerrit Holtmann
14 Tim Oermann
19 Matus Bero
13 Jakov Medic
11 Moritz-Broni Kwarteng
1 Timo Horn
24 Mats Pannewig

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 4.33
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 30.67%
11.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (16trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
0

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timothy Chandler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 3 20 6.46
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 52 7
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 2 1 0 52 44 84.62% 2 1 83 8.14
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 4 2 2 64 56 87.5% 2 0 80 8.99
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 40 85.11% 0 0 54 6.83
4 Robin Koch Trung vệ 1 0 0 88 77 87.5% 0 3 97 6.84
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 66 63 95.45% 0 3 79 7.07
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 1 3 14 11 78.57% 5 0 37 10
36 Ansgar Knauff Cánh phải 2 2 0 28 18 64.29% 2 2 43 8.4
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 3 2 0 21 15 71.43% 0 2 38 8.89
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 1 64 52 81.25% 1 3 90 7.64
9 Igor Matanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 5.95
5 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 14 6.09
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 17 6.1
19 Jean Negoce Cánh trái 1 0 0 16 13 81.25% 2 0 34 6.71
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 1 1 0 15 12 80% 0 1 20 7.11

VfL Bochum VfL Bochum

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 33 73.33% 0 0 55 5.15
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 1 0 1 8 4 50% 1 0 11 5.98
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 2 40 5.61
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 2 2 1 18 14 77.78% 1 5 31 7.67
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 41 4.58
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 2 14 8 57.14% 2 1 19 6.05
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 18 4.66
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 4 1 37 6.33
23 Koji Miyoshi Tiền vệ phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 5.66
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 1 1 25 16 64% 5 0 48 6.57
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 16 84.21% 0 0 33 6.24
7 Lukas Daschner Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.07
10 Dani De Wit Tiền vệ công 2 2 0 33 28 84.85% 2 0 42 7.2
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 1 33 22 66.67% 0 1 42 5.85
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 0 29 5.84
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi