Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.89
0.89
+0.75
1.01
1.01
O
3
0.95
0.95
U
3
0.95
0.95
1
1.81
1.81
X
3.70
3.70
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
VfB Stuttgart
Obite Ndicka
27'
Martin Hinteregger
31'
54'
Silas Wamangituka Fundu
59'
Tanguy Coulibaly
62'
Mateo Klimowicz
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
68'
Atakan Karazor
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
68'
0 - 1 Sasa Kalajdzic
Kiến tạo: Marc-Oliver Kempf
Kiến tạo: Marc-Oliver Kempf
Filip Kostic 1 - 1
69'
Sebastian Rode
Ra sân: Makoto HASEBE
Ra sân: Makoto HASEBE
72'
Almamy Toure
Ra sân: Eric Durm
Ra sân: Eric Durm
72'
77'
Orel Mangala
Timothy Chandler
Ra sân: Almamy Toure
Ra sân: Almamy Toure
82'
Steven Zuber
Ra sân: Amin Younes
Ra sân: Amin Younes
87'
88'
Momo Cisse
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
88'
Darko Churlinov
Ra sân: Borna Sosa
Ra sân: Borna Sosa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
13
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
2
17
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
484
Số đường chuyền
339
81%
Chuyền chính xác
76%
15
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
14
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
6
22
Rê bóng thành công
19
13
Đánh chặn
5
21
Ném biên
25
22
Cản phá thành công
19
20
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
81
79
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-1-2
VfB Stuttgart
3-4-2-1
1
Trapp
2
Ndicka
13
Hinteregger
3
Ilsanker
10
Kostic
8
Sow
20
HASEBE
25
Durm
32
Younes
9
Jovic
33
Silva
1
Kobel
5
Mavropanos
2
Anton
4
Kempf
14
Fundu
3
ENDO
23
Mangala
24
Sosa
20
Forster
7
Coulibaly
9
Kalajdzic
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Jetro Willems
30
Almamy Toure
18
Aymen Barkok
27
Ragnar Ache
21
Timothy Chandler
22
Ajdin Hrustic
7
Markus Schubert
23
Sebastian Rode
17
Steven Zuber
11
VfB Stuttgart
33
Fabian Bredlow
10
Daniel Didavi
29
Momo Cisse
31
Mateo Klimowicz
19
Darko Churlinov
8
Gonzalo Rondon Castro
16
Atakan Karazor
15
Pascal Stenzel
32
Naouirou Ahamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6.67
44.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (5trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1