ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 11/03 Vòng 24
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
VfB Stuttgart
Deutsche Bank Park
Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.76
+0.5
1.06
O 2.75
0.89
U 2.75
0.91
1
1.73
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Sebastian Rode match yellow.png
27'
Sebastian Rode 1 - 0 match goal
55'
63'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Juan Jose Perea Mendoza
63'
match change Chris Fuhrich
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
63'
match change Tanguy Coulibaly
Ra sân: Gil Dias
Daichi Kamada
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
match change
71'
Kristijan Jakic
Ra sân: Sebastian Rode
match change
71'
72'
match yellow.png Tanguy Coulibaly
Djibril Sow match yellow.png
75'
75'
match goal 1 - 1 Silas Wamangituka Fundu
Kiến tạo: Genki Haraguchi
78'
match change Enzo Millot
Ra sân: Genki Haraguchi
Lucas Alario
Ra sân: Djibril Sow
match change
86'
Christopher Lenz
Ra sân: Philipp Max
match change
90'
Mario Gotze match yellow.png
90'
Obite Ndicka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
483
 
Số đường chuyền
 
468
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
18
30
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
139
 
Pha tấn công
 
103
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lucas Alario
6
Kristijan Jakic
25
Christopher Lenz
15
Daichi Kamada
5
Hrvoje Smolcic
11
Faride Alidou
22
Timothy Chandler
30
Paxten Aaronson
40
Diant Ramaj
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-3-3
1
Trapp
2
Ndicka
20
HASEBE
35
Melo,Tuta
32
Max
8
Sow
17
Rode
24
Buta
27
Gotze
19
Maury
9
Muani
33
Bredlow
2
Anton
5
Mavropanos
21
Ito
24
Sosa
3
ENDO
16
Karazor
17
Haraguchi
31
Dias
11
Mendoza
10
Tomas

Substitutes

7
Tanguy Coulibaly
8
Enzo Millot
22
Chris Fuhrich
14
Silas Wamangituka Fundu
23
Dan Axel Zagadou
1
Florian Muller
28
Nikolas Nartey
4
Josha Vagnoman
20
Luca Pfeiffer
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Lucas Alario 21
Kristijan Jakic 6
Christopher Lenz 25
Daichi Kamada 15
Hrvoje Smolcic 5
Faride Alidou 11
Timothy Chandler 22
Paxten Aaronson 30
Diant Ramaj 40
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
7 Tanguy Coulibaly
8 Enzo Millot
22 Chris Fuhrich
14 Silas Wamangituka Fundu
23 Dan Axel Zagadou
1 Florian Muller
28 Nikolas Nartey
4 Josha Vagnoman
20 Luca Pfeiffer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 54.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (16trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
0
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
1
1

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Makoto HASEBE Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 1 63 6.38
17 Sebastian Rode Tiền vệ trụ 1 1 1 44 39 88.64% 1 0 57 7.71
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 27 6.29
27 Mario Gotze Tiền vệ công 1 0 2 44 35 79.55% 7 0 74 6.47
21 Lucas Alario Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.08
32 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 2 0 1 32 24 75% 7 0 62 6.31
25 Christopher Lenz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 0 0 0 39 29 74.36% 5 3 54 6.6
15 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 5.94
8 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 0 52 44 84.62% 2 0 66 6.49
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 28 71.79% 6 0 74 5.98
2 Obite Ndicka Trung vệ 1 0 0 51 40 78.43% 0 5 62 6.76
6 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.79
9 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 2 0 1 24 14 58.33% 2 2 40 6.78
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 2 0 1 64 55 85.94% 0 3 77 7.18

VfB Stuttgart VfB Stuttgart

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 1 26 17 65.38% 0 1 38 7.25
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 62 53 85.48% 0 0 78 6.88
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 35 81.4% 0 0 63 7.12
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 43 6.08
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 38 26 68.42% 3 1 66 6.24
31 Gil Dias Cánh trái 1 0 0 28 20 71.43% 0 3 44 6.47
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 3 51 39 76.47% 7 2 83 7.62
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 2 1 1 66 52 78.79% 0 5 92 8.34
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 47 82.46% 0 3 79 7.22
22 Chris Fuhrich Cánh phải 2 1 0 6 6 100% 0 0 15 6.66
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 2 2 0 4 2 50% 0 1 12 6.98
11 Juan Jose Perea Mendoza Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 0 15 5.79
7 Tanguy Coulibaly Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 19 6.63
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 5.95
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 0 0 1 25 19 76% 1 0 35 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi