Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.08
1.08
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.80
1.80
X
3.70
3.70
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Union Berlin
Andre Silva 1 - 0
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
2'
7'
1 - 1 Max Kruse
Kiến tạo: Julian Ryerson
Kiến tạo: Julian Ryerson
Robert Andrich(OW) 2 - 1
35'
Filip Kostic 3 - 1
Kiến tạo: Andre Silva
Kiến tạo: Andre Silva
39'
Andre Silva 4 - 1
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
41'
45'
4 - 2 Max Kruse
Kiến tạo: Marvin Friedrich
Kiến tạo: Marvin Friedrich
61'
Keita Endo
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marcus Ingvartsen
61'
Cedric Teuchert
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
71'
Sebastian Griesbeck
Ra sân: Grischa Promel
Ra sân: Grischa Promel
Makoto HASEBE
72'
Timothy Chandler
Ra sân: Andre Silva
Ra sân: Andre Silva
77'
Ragnar Ache
Ra sân: Aymen Barkok
Ra sân: Aymen Barkok
77'
Steven Zuber
Ra sân: Luka Jovic
Ra sân: Luka Jovic
77'
82'
Marius Bulter
Ra sân: Julian Ryerson
Ra sân: Julian Ryerson
86'
Cedric Teuchert
89'
Robert Andrich
Ajdin Hrustic
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
90'
Timothy Chandler 5 - 2
Kiến tạo: Steven Zuber
Kiến tạo: Steven Zuber
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Union Berlin
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
25
5
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
8
12
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
535
Số đường chuyền
433
83%
Chuyền chính xác
79%
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
13
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
8
12
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
12
4
Kiến tạo thành bàn
2
125
Pha tấn công
117
23
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-1-2
Union Berlin
3-5-2
1
Trapp
2
Ndicka
20
HASEBE
3
Ilsanker
10
Kostic
17
Rode
8
Sow
27
Barkok
15
Kamada
9
Jovic
33
2
Silva
1
Luthe
5
Friedrich
31
Knoche
4
Schlotterbeck
28
Trimmel
21
Promel
30
Andrich
32
Ingvartsen
6
Ryerson
9
Pohjanpalo
10
2
Kruse
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Elias Bördner
40
Timothy Chandler
22
Markus Schubert
23
Jetro Willems
30
Ajdin Hrustic
7
Steven Zuber
11
Ragnar Ache
21
Union Berlin
24
Petar Musa
15
Marius Bulter
19
Florian Hubner
36
Cedric Teuchert
34
Christian Gentner
20
Loris Karius
8
Leon Dajaku
33
Sebastian Griesbeck
18
Keita Endo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
40%
Kiểm soát bóng
39.67%
10.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (4trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0