Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
2.31
2.31
X
3.60
3.60
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
TSG Hoffenheim
12'
0 - 1 Obite Ndicka(OW)
Obite Ndicka 1 - 1
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
32'
46'
Havard Nordtveit
Ra sân: Kevin Akpoguma
Ra sân: Kevin Akpoguma
52'
Stefan Posch
Rafael Santos Borre Maury
52'
63'
Angelo Stiller
Daichi Kamada 2 - 1
Kiến tạo: Obite Ndicka
Kiến tạo: Obite Ndicka
66'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
67'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
67'
67'
Sebastian Rudy
Ra sân: Diadie Samassekou
Ra sân: Diadie Samassekou
67'
Georginio Ruttier
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
78'
2 - 2 Georginio Ruttier
Kiến tạo: David Raum
Kiến tạo: David Raum
Djibril Sow
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
79'
Ragnar Ache
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
79'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Ansgar Knauff
86'
87'
Robert Skov
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
89'
Kasim Adams
Ra sân: Havard Nordtveit
Ra sân: Havard Nordtveit
90'
Robert Skov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
9
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
3
12
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
449
Số đường chuyền
463
81%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
5
21
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
5
25
Ném biên
20
21
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
113
Pha tấn công
75
37
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
TSG Hoffenheim
3-4-2-1
1
Trapp
2
Ndicka
13
Hinteregger
35
Melo,Tuta
10
Kostic
17
Rode
6
Jakic
36
Knauff
15
Kamada
29
Lindstrom
19
Maury
1
Baumann
25
Akpoguma
22
Vogt
38
Posch
9
Bebou
18
Samassekou
13
Stiller
17
Raum
27
Kramaric
7
Larsen
10
Dabbur
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Goncalo Paciencia
39
Jens Grahl
31
Timothy Chandler
22
Makoto HASEBE
20
Jens Petter Hauge
23
Ajdin Hrustic
7
Almamy Toure
18
Ragnar Ache
21
Djibril Sow
8
TSG Hoffenheim
33
Georginio Ruttier
16
Sebastian Rudy
24
Justin Che
29
Robert Skov
44
Fisnik Asllani
15
Kasim Adams
6
Havard Nordtveit
37
Luca Philipp
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
3
4
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
40%
Kiểm soát bóng
46%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (4trận)
Chủ
Khách
TSG Hoffenheim (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0