ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 08/11 Vòng League Round
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Slavia Praha
Deutsche Bank Park
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.94
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.82
X
3.75
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Omar Marmoush 1 - 0 match goal
53'
57'
match change Matej Jurasek
Ra sân: Ondrej Zmrzly
61'
match yellow.png Matej Jurasek
Igor Matanovic
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
match change
61'
Nnamdi Collins match yellow.png
66'
67'
match change Mojmir Chytil
Ra sân: Tomas Chory
68'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Lukas Provod
Hugo Ekitike
Ra sân: Omar Marmoush
match change
69'
Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
69'
Aurele Amenda
Ra sân: Arthur Theate
match change
80'
Ellyes Skhiri
Ra sân: Mahmoud Dahoud
match change
80'
84'
match change Stepan Chaloupek
Ra sân: Igoh Ogbu
Igor Matanovic match yellow.png
84'
84'
match change Ivan Schranz
Ra sân: Simion Michez
Eric Junior Dina Ebimbe match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Slavia Praha Slavia Praha
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
6
5
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
375
 
Số đường chuyền
 
408
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
54
34
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
22
1
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
31
27
 
Cản phá thành công
 
22
17
 
Thử thách
 
15
17
 
Long pass
 
28
95
 
Pha tấn công
 
125
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Eric Junior Dina Ebimbe
11
Hugo Ekitike
9
Igor Matanovic
5
Aurele Amenda
15
Ellyes Skhiri
8
Fares Chaibi
29
Niels Nkounkou
19
Jean Negoce
43
Nils Ramming
22
Timothy Chandler
40
Kaua Santos
47
Noah Fenyo
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-4-2
Slavia Praha Slavia Praha 3-4-2-1
1
Trapp
3
Theate
4
Koch
35
Melo,Tuta
34
Collins
36
Knauff
16
Larsson
18
Dahoud
27
Gotze
7
Marmoush
20
Uzun
31
Kinsky
3
Holes
5
Ogbu
18
Boril
33
Zmrzly
19
Dorley
10
Zafeiris
12
Diouf
14
Michez
17
Provod
25
Chory

Substitutes

32
Ondrej Lingr
35
Matej Jurasek
13
Mojmir Chytil
2
Stepan Chaloupek
26
Ivan Schranz
24
Ales Mandous
28
Filip Prebsl
46
Mikulas Konecny
48
Dominik Pech
50
FIlip Slavata
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eric Junior Dina Ebimbe 26
Hugo Ekitike 11
Igor Matanovic 9
Aurele Amenda 5
Ellyes Skhiri 15
Fares Chaibi 8
Niels Nkounkou 29
Jean Negoce 19
Nils Ramming 43
Timothy Chandler 22
Kaua Santos 40
Noah Fenyo 47
Slavia Praha Slavia Praha
32 Ondrej Lingr
35 Matej Jurasek
13 Mojmir Chytil
2 Stepan Chaloupek
26 Ivan Schranz
24 Ales Mandous
28 Filip Prebsl
46 Mikulas Konecny
48 Dominik Pech
50 FIlip Slavata

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 3.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (16trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
9
1
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
6

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 40 20 50% 0 0 46 6.99
27 Mario Gotze Tiền vệ trụ 0 0 0 48 37 77.08% 2 1 65 6.8
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 1 0 0 23 17 73.91% 1 1 40 6.8
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 41 26 63.41% 0 4 51 6.99
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 1 0 32 23 71.88% 0 5 54 7.89
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 8 6.03
7 Omar Marmoush Tiền đạo thứ 2 4 2 1 13 10 76.92% 3 0 40 7.31
3 Arthur Theate Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 2 8 59 8.09
36 Ansgar Knauff Tiền vệ công 2 1 0 18 15 83.33% 0 2 29 6.73
11 Hugo Ekitike Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.09
34 Nnamdi Collins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 0 6 60 7.85
9 Igor Matanovic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 7 70% 0 4 24 6.27
5 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 48 41 85.42% 1 1 69 7.76
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 0 0 2 19 16 84.21% 0 0 25 6.58

Slavia Praha Slavia Praha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jan Boril Trung vệ 0 0 0 72 49 68.06% 2 3 99 6.23
3 Tomas Holes Trung vệ 3 0 2 41 29 70.73% 2 5 63 7.17
26 Ivan Schranz Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
25 Tomas Chory Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 6 42.86% 2 3 22 6.01
19 Oscar Dorley Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 43 6.64
32 Ondrej Lingr Tiền vệ công 4 2 1 11 9 81.82% 1 1 24 6.71
17 Lukas Provod Tiền vệ công 1 0 2 18 16 88.89% 5 0 32 6
5 Igoh Ogbu Trung vệ 1 0 0 44 34 77.27% 0 1 64 6.86
33 Ondrej Zmrzly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 1 1 31 6.14
13 Mojmir Chytil Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.9
10 Christos Zafeiris Tiền vệ trụ 2 1 4 25 18 72% 6 0 49 6.72
35 Matej Jurasek Cánh phải 2 1 1 19 14 73.68% 2 0 31 6.17
31 Antonin Kinsky Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 40 6.37
2 Stepan Chaloupek Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.32
14 Simion Michez Tiền vệ phải 5 0 0 21 16 76.19% 1 1 47 6.39
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ trái 1 0 2 36 25 69.44% 11 1 71 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi