Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.96
0.96
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.67
1.67
X
3.75
3.75
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Fenerbahce
11'
0 - 1 Mesut Ozil
Sam Lammers 1 - 1
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
41'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
72'
76'
Mergim Berisha
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
76'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Mesut Ozil
Ra sân: Mesut Ozil
77'
Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
78'
Max Meyer
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
83'
Max Meyer
86'
Luiz Gustavo Dias
90'
Bright Osayi Samuel
Kristijan Jakic
90'
90'
Berke Ozer
Ajdin Hrustic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Fenerbahce
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
19
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
13
Phạm lỗi
7
8
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
16
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
97
Pha tấn công
110
52
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
4-4-2
Fenerbahce
3-4-3
1
Trapp
37
Durm
2
Ndicka
13
Hinteregger
24
Costa
10
Kostic
6
Jakic
8
Sow
15
Kamada
9
Lammers
19
Maury
1
Bayindi
4
Aziz
3
Min-Jae
41
Szalai
21
Samuel
8
Yandas
20
Dias
16
Kadioglu
9
Marachlian
13
Valencia
10
Ozil
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Timothy Chandler
22
Almamy Toure
18
Goncalo Paciencia
39
Jesper Lindstrom
29
Stefan Ilsanker
3
Jens Petter Hauge
23
Lucas Silva Melo,Tuta
35
Aymen Barkok
27
Diant Ramaj
40
Ajdin Hrustic
7
Makoto HASEBE
20
Fenerbahce
6
Max Meyer
25
Arda Guler
35
Berke Ozer
11
Mergim Berisha
23
Muhammed Gumuskaya
80
Fatih Yigit Sanliturk
37
Filip Novak
14
Dimitrios Pelkas
54
Osman Ertugrul Cetin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
4
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6
40%
Kiểm soát bóng
47.67%
10.33
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (4trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2