ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 15/10 Vòng 10
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Bayer Leverkusen 1
Deutsche Bank Park
Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 3
0.91
U 3
0.97
1
2.43
X
3.50
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
11'
match yellow.png Robert Andrich
42'
match yellow.png Piero Hincapie
Daichi Kamada 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Edmond Tapsoba
Randal Kolo Muani Reviewed match var
45'
46'
match change Nadiem Amiri
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
46'
match change Kerem Demirbay
Ra sân: Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
56'
match goal 1 - 1 Piero Hincapie
Kiến tạo: Kerem Demirbay
Randal Kolo Muani 2 - 1
Kiến tạo: Christopher Lenz
match goal
58'
Jesper Lindstrom 3 - 1 match goal
65'
71'
match yellow.pngmatch red Piero Hincapie
Randal Kolo Muani Penalty awarded match var
71'
Daichi Kamada 4 - 1 match pen
72'
73'
match change Odilon Kossounou
Ra sân: Moussa Diaby
Faride Alidou
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
match change
77'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
77'
Sebastian Rode
Ra sân: Djibril Sow
match change
77'
80'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Patrik Schick
80'
match change Daley Sinkgraven
Ra sân: Mitchel Bakker
Lucas Alario
Ra sân: Randal Kolo Muani
match change
80'
Lucas Alario 5 - 1
Kiến tạo: Rafael Santos Borre Maury
match goal
86'
Marcel Wenig
Ra sân: Daichi Kamada
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
492
 
Số đường chuyền
 
521
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
83
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Jens Grahl
40
Diant Ramaj
17
Sebastian Rode
5
Hrvoje Smolcic
28
Marcel Wenig
22
Timothy Chandler
11
Faride Alidou
21
Lucas Alario
19
Rafael Santos Borre Maury
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-3
1
Trapp
2
Ndicka
6
Jakic
35
Melo,Tuta
25
Lenz
8
Sow
15
Kamada
26
Ebimbe
27
Gotze
29
Lindstrom
9
Muani
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
8
Andrich
20
Sandoval
5
Bakker
19
Diaby
14
Schick
7
Filho,Paulinho

Substitutes

23
Adam Hlozek
10
Kerem Demirbay
21
Amine Adli
29
Zidan Sertdemir
22
Daley Sinkgraven
11
Nadiem Amiri
40
Andrey Lunev
24
Timothy Fosu-Mensah
6
Odilon Kossounou
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Jens Grahl 31
Diant Ramaj 40
Sebastian Rode 17
Hrvoje Smolcic 5
Marcel Wenig 28
Timothy Chandler 22
Faride Alidou 11
Lucas Alario 21
Rafael Santos Borre Maury 19
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
23 Adam Hlozek
10 Kerem Demirbay
21 Amine Adli
29 Zidan Sertdemir
22 Daley Sinkgraven
11 Nadiem Amiri
40 Andrey Lunev
24 Timothy Fosu-Mensah
6 Odilon Kossounou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (16trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3