Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.85
0.85
O
3
1.06
1.06
U
3
0.82
0.82
1
1.50
1.50
X
4.30
4.30
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Augsburg
Martin Hinteregger
31'
Martin Hinteregger 1 - 0
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
37'
46'
Felix Uduokhai
Makoto HASEBE
Ra sân: Martin Hinteregger
Ra sân: Martin Hinteregger
46'
Luka Jovic
50'
Andre Silva 2 - 0
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
58'
64'
Tobias Strobl
Ra sân: Jan Moravek
Ra sân: Jan Moravek
65'
Alfred Finnbogason
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Florian Niederlechner
65'
Fredrik Jensen
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
Stefan Ilsanker
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
79'
Amin Younes
Ra sân: Luka Jovic
Ra sân: Luka Jovic
79'
80'
Ruben Vargas
Ra sân: Laszlo Benes
Ra sân: Laszlo Benes
Aymen Barkok
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
83'
Sebastian Rode
84'
Eric Durm
Ra sân: Timothy Chandler
Ra sân: Timothy Chandler
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Augsburg
Giao bóng trước
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
4
11
Sút Phạt
21
61%
Kiểm soát bóng
39%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
566
Số đường chuyền
361
86%
Chuyền chính xác
77%
18
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
3
39
Đánh đầu
39
18
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
9
15
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
128
Pha tấn công
91
61
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-1-2
Augsburg
5-4-1
1
Trapp
2
Ndicka
13
Hinteregger
35
Melo
10
Kostic
17
Rode
8
Sow
22
Chandler
15
Kamada
33
Silva
9
Jovic
1
Gikiewicz
2
Gumny
36
Oxford
5
Suchy
19
Uduokhai
3
Pedersen
23
Richter
14
Moravek
25
Arboleda
18
Benes
7
Niederlechner
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Jetro Willems
30
Steven Zuber
11
Makoto HASEBE
20
Stefan Ilsanker
3
Ajdin Hrustic
7
Eric Durm
25
Markus Schubert
23
Amin Younes
32
Aymen Barkok
27
Augsburg
32
Raphael Framberger
16
Ruben Vargas
24
Fredrik Jensen
6
Jeffrey Gouweleeuw
22
Iago Amaral Borduchi
33
Tobias Strobl
28
Andre Hahn
27
Alfred Finnbogason
40
Tomas Koubek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
7.33
40%
Kiểm soát bóng
55.33%
10.33
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (4trận)
Chủ
Khách
Augsburg (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0