Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.08
1.08
-1
0.82
0.82
O
3.75
0.98
0.98
U
3.75
0.90
0.90
1
5.00
5.00
X
4.35
4.35
2
1.54
1.54
Hiệp 1
+0.5
0.79
0.79
-0.5
1.09
1.09
O
1.5
0.88
0.88
U
1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Bayern Munich
Daichi Kamada 1 - 0
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
12'
Amin Younes 2 - 0
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
31'
45'
Leon Goretzka
Ra sân: Marc Roca
Ra sân: Marc Roca
53'
2 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Leroy Sane
Kiến tạo: Leroy Sane
Sebastian Rode
56'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
67'
Ragnar Ache
Ra sân: Luka Jovic
Ra sân: Luka Jovic
68'
Aymen Barkok
Ra sân: Amin Younes
Ra sân: Amin Younes
74'
82'
Lucas Hernandez
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
82'
Jamal Musiala
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
Obite Ndicka
90'
90'
Javier Martinez Aginaga
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
Steven Zuber
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Bayern Munich
Giao bóng trước
6
Phạt góc
10
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
22
5
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
14
3
Cản sút
2
8
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
378
Số đường chuyền
542
73%
Chuyền chính xác
81%
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
4
26
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
20
15
Ném biên
25
26
Cản phá thành công
10
11
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
117
29
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
Bayern Munich
4-2-3-1
1
Trapp
2
Ndicka
13
Hinteregger
35
Tuta
10
Kostic
17
Rode
20
HASEBE
18
Toure
32
Younes
15
Kamada
9
Jovic
1
Neuer
4
Sule
17
Boateng
27
Alaba
19
Davies
6
Kimmich
22
Roca
10
Sane
13
Choupo-Moting
29
Coman
9
Lewandowski
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Jetro Willems
30
Ajdin Hrustic
7
Timothy Chandler
22
Steven Zuber
11
Elias Bördner
40
Aymen Barkok
27
Stefan Ilsanker
3
Markus Schubert
23
Ragnar Ache
21
Bayern Munich
47
Armindo Sieb
39
Ron Ron Hoffmann
28
Tiago Dantas
20
Bouna Sarr
18
Leon Goretzka
21
Lucas Hernandez
42
Jamal Musiala
8
Javier Martinez Aginaga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
6.67
0.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
8.67
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
12.67
44.33%
Kiểm soát bóng
70.33%
11.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (5trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4