ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 09/03 Vòng 25
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Hansa Rostock
Eintracht-Stadion
Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.80
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
Thorir Helgason match yellow.png
15'
Sebastian Griesbeck
Ra sân: Saulo Decarli
match change
46'
Hampus Finndell
Ra sân: Thorir Helgason
match change
62'
68'
match yellow.png Damian RoBbach
72'
match goal 0 - 1 Kevin Schumacher
Kiến tạo: Kai Proger
Ron Ron Hoffmann match yellow.png
72'
Anton Donkor
Ra sân: Anderson Lucoqui
match change
75'
Johan Gomez
Ra sân: Niklas Tauer
match change
75'
81'
match change Jannis Lang
Ra sân: Kevin Schumacher
81'
match change Kostantinos Stafylidis
Ra sân: Nico Neidhart
Fabio Kaufmann match yellow.png
81'
Hampus Finndell match yellow.png
82'
83'
match yellow.png Kostantinos Stafylidis
Sidi Sane
Ra sân: Marvin Rittmuller
match change
85'
86'
match change Janik Bachmann
Ra sân: Simon Rhein
86'
match change Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
87'
match yellow.png Dennis Dressel
90'
match change Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Kai Proger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Hansa Rostock Hansa Rostock
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
14
17
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
335
 
Số đường chuyền
 
384
68%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
5
46
 
Đánh đầu
 
46
21
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
102
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Sebastian Griesbeck
19
Anton Donkor
12
Hampus Finndell
44
Johan Gomez
24
Sidi Sane
13
Tino Casali
39
Robin Krausse
4
Jannis Nikolaou
10
Florian Kruger
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-5-2
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-4-3
1
Hoffmann
3
Decarli
6
Bicakcic
5
Ivanov
15
Lucoqui
20
Helgason
8
Tauer
37
Kaufmann
18
Rittmuller
14
Ujah
9
Philippe
1
Kolke
22
Werff
17
David
4
RoBbach
7
Neidhart
8
Rhein
6
Dressel
13
Schumacher
9
Proger
49
Junior
14
Ingelsson

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
34
Jannis Lang
26
Janik Bachmann
3
Kostantinos Stafylidis
45
Sveinn Aron Gudjohnsen
27
Christian Kinsombi
40
Marko Johansson
28
Sarpreet Singh
10
Nils Froling
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Sebastian Griesbeck 33
Anton Donkor 19
Hampus Finndell 12
Johan Gomez 44
Sidi Sane 24
Tino Casali 13
Robin Krausse 39
Jannis Nikolaou 4
Florian Kruger 10
Hansa Rostock Hansa Rostock
18 Juan Jose Perea Mendoza
34 Jannis Lang
26 Janik Bachmann
3 Kostantinos Stafylidis
45 Sveinn Aron Gudjohnsen
27 Christian Kinsombi
40 Marko Johansson
28 Sarpreet Singh
10 Nils Froling

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 8
27% Kiểm soát bóng 47.67%
6.67 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (13trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 50 6.83
14 Anthony Ujah Forward 2 2 0 24 13 54.17% 0 6 30 6.39
37 Fabio Kaufmann Midfielder 0 0 2 27 19 70.37% 7 0 46 6.32
33 Sebastian Griesbeck Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 3 34 6.35
3 Saulo Decarli Defender 0 0 0 16 12 75% 0 3 19 6.65
19 Anton Donkor Defender 2 0 1 4 4 100% 1 0 14 6.18
15 Anderson Lucoqui Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 8 50% 2 0 41 5.73
5 Robert Ivanov Defender 1 0 0 40 29 72.5% 0 1 56 6.52
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 38 18 47.37% 0 0 45 6.2
12 Hampus Finndell Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.09
20 Thorir Helgason Midfielder 0 0 0 13 5 38.46% 2 1 25 6.36
9 Rayan Philippe Forward 2 0 3 17 13 76.47% 8 0 40 6.73
8 Niklas Tauer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 17 65.38% 0 2 42 6.37
18 Marvin Rittmuller Defender 0 0 0 26 17 65.38% 1 1 42 5.96
44 Johan Gomez Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.01
24 Sidi Sane Trung vệ 1 1 0 1 0 0% 0 0 2 6.14

Hansa Rostock Hansa Rostock

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kostantinos Stafylidis Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 3 75% 1 1 6 6.05
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 7.06
4 Damian RoBbach Defender 1 0 0 50 39 78% 0 1 66 6.74
9 Kai Proger Tiền vệ công 3 1 2 21 15 71.43% 4 0 43 7.6
7 Nico Neidhart Defender 1 0 2 27 20 74.07% 6 1 53 7.13
26 Janik Bachmann Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.14
14 Svante Ingelsson Midfielder 3 0 2 30 19 63.33% 3 2 55 7.44
45 Sveinn Aron Gudjohnsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.07
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 2 0 0 15 9 60% 0 6 33 6.72
22 Jasper van der Werff Defender 0 0 0 47 40 85.11% 0 5 64 7.46
17 Jonas David Defender 0 0 0 42 36 85.71% 1 4 56 7.25
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 38 34 89.47% 0 0 55 7.2
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 42 34 80.95% 5 1 60 6.8
18 Juan Jose Perea Mendoza Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.87
13 Kevin Schumacher Midfielder 3 1 0 27 13 48.15% 0 3 45 7.9
34 Jannis Lang Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 3 1 11 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi