ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 05/03 Vòng 23
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
Đặt cược
Arminia Bielefeld
Eintracht-Stadion
Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.42
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
4'
match yellow.png Ivan Lepinjica
6'
match goal 0 - 1 Jomaine Consbruch
11'
match goal 0 - 2 Bryan Lasme
20'
match goal 0 - 3 Guilherme Ramos
Kiến tạo: Jomaine Consbruch
Immanuel Pherai 1 - 3
Kiến tạo: Maurice Multhaup
match goal
22'
Immanuel Pherai 2 - 3
Kiến tạo: Maurice Multhaup
match goal
34'
46'
match change Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Ivan Lepinjica
Jannis Nikolaou match yellow.png
54'
60'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Robin Hack
61'
match change Manuel Prietl
Ra sân: Jomaine Consbruch
Anthony Ujah
Ra sân: Lion Lauberbach
match change
66'
Tarsis Bonga
Ra sân: Fabio Kaufmann
match change
66'
71'
match change Janni Serra
Ra sân: Fabian Klos
Anthony Ujah 3 - 3
Kiến tạo: Linus Gechter
match goal
72'
Jan Hendrik Marx
Ra sân: Maurice Multhaup
match change
75'
Anton Donkor
Ra sân: Niko Kijewski
match change
75'
82'
match yellow.png Bryan Lasme
84'
match change Benjamin Kanuric
Ra sân: Bryan Lasme
Keita Endo
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
84'
Jan Hendrik Marx match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
560
 
Số đường chuyền
 
303
82%
 
Chuyền chính xác
 
62%
14
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
47
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
82
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Tarsis Bonga
26
Jan Hendrik Marx
19
Anton Donkor
21
Keita Endo
14
Anthony Ujah
8
Mehmet Ibrahimi
1
Ron Ron Hoffmann
22
Enrique Manuel Pena Zauner
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-4-1-2
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 3-5-2
16
Fejzic
15
MEDINA
29
Kurucay
44
Gechter
27
Kijewski
4
Nikolaou
39
Krausse
7
Multhaup
10
2
Pherai
20
Lauberbach
37
Kaufmann
33
Fraisl
3
Ramos
6
Husing
5
Oczipka
2
Klunter
14
Consbruch
13
Lepinjica
21
Hack
24
Bello
10
Lasme
9
Klos

Substitutes

37
Benjamin Kanuric
19
Manuel Prietl
39
Sebastian Vasiliadis
11
Okugawa Masaya
23
Janni Serra
7
Christian Gebauer
35
Arne Schulz
20
Theo Corbeanu
22
Silvan Sidler
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Tarsis Bonga 13
Jan Hendrik Marx 26
Anton Donkor 19
Keita Endo 21
Anthony Ujah 14
Mehmet Ibrahimi 8
Ron Ron Hoffmann 1
Enrique Manuel Pena Zauner 22
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
37 Benjamin Kanuric
19 Manuel Prietl
39 Sebastian Vasiliadis
11 Okugawa Masaya
23 Janni Serra
7 Christian Gebauer
35 Arne Schulz
20 Theo Corbeanu
22 Silvan Sidler

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
3.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 42.33%
9.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (13trận)
Chủ Khách
Arminia Bielefeld (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jasmin Fejzic Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 5.17
37 Fabio Kaufmann Tiền vệ phải 0 0 1 8 4 50% 1 0 17 6.38
4 Jannis Nikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.06
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 27 22 81.48% 4 0 36 6.51
7 Maurice Multhaup Cánh phải 3 0 2 16 13 81.25% 0 1 23 6.87
27 Niko Kijewski Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 24 6.13
15 NATHAN DE MEDINA Trung vệ 1 0 1 35 30 85.71% 0 0 39 5.78
29 Hasan Kurucay Trung vệ 1 0 0 40 35 87.5% 0 1 45 5.72
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 0 12 6.26
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 4 2 1 11 8 72.73% 2 0 23 8.37
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 1 1 40 5.71

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bastian Oczipka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 28 6.4
9 Fabian Klos Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 1 3 17 6.72
6 Oliver Husing Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 19 6.1
33 Martin Fraisl Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 20 5.62
2 Lukas Klunter Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.14
3 Guilherme Ramos Trung vệ 1 1 0 15 7 46.67% 0 2 21 7.36
10 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 2 1 1 5 1 20% 0 2 10 7.53
21 Robin Hack Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 20 6.08
13 Ivan Lepinjica Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 23 6.45
24 George Bello Hậu vệ cánh trái 0 0 2 8 6 75% 2 0 18 6.45
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 2 1 1 7 4 57.14% 1 0 15 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi