Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
3.45
3.45
X
3.15
3.15
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
Omiya Ardija
6'
0 - 1 Kanji Okunuki
Yoshiki Fujimoto 1 - 1
38'
Taishi Nishioka 2 - 1
41'
54'
Kojima Masato
56'
Keisuke Nishimura
59'
2 - 2 Kazuki Kushibiki
Kaisei ishii 3 - 2
62'
63'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
63'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
66'
3 - 3 Atsushi Kawata
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
68'
Shoji Toyama
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
69'
79'
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Koji Yamase
Ra sân: Daiki Enomoto
Ra sân: Daiki Enomoto
80'
Kenta Uchida
Ra sân: Toshiya Takagai
Ra sân: Toshiya Takagai
85'
Ryosuke Maeda
Ra sân: Kaisei ishii
Ra sân: Kaisei ishii
85'
87'
Masayuki Yamada
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
Omiya Ardija
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
9
15
Sút Phạt
8
37%
Kiểm soát bóng
63%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
7
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
88
Pha tấn công
116
50
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Ehime FC
Omiya Ardija
1
Okamoto
3
Nishioka
27
Takagai
35
Otani
6
Kogure
17
Enomoto
16
Takana
10
Fujimoto
15
Kuriyama
8
Kawamura
40
ishii
11
Okunuki
7
Mikado
8
Mawatari
20
Kushibiki
9
Kikuchi
35
Minami
10
Kurokawa
33
Kawata
26
Masato
24
Nishimura
4
Matsumoto
Đội hình dự bị
Ehime FC
Kenta Uchida
39
Kyoji Kutsuna
19
Koji Yamase
33
Shoji Toyama
38
Ryosuke Maeda
9
Jurato Ikeda
4
Shugo Tsuji
31
Omiya Ardija
48
Masaya Shibayama
43
Masayuki Yamada
27
Seiya Nakano
34
Kazuaki Saso
15
Keisuke Oyama
1
Takashi Kasahara
19
Abdurahim Laajaab
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
5
3
Sút trúng cầu môn
3.33
46%
Kiểm soát bóng
52.67%
6.33
Phạm lỗi
0.33
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (36trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
2
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
3
2
1
7