ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd World Cup - Thứ 3, 29/11 Vòng Vòng bảng
Ecuador
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Senegal
Khalifa International Stadium
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
-0
0.86
O 2.25
1.00
U 2.25
0.90
1
2.84
X
3.05
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Ecuador Ecuador
Phút
Senegal Senegal
44'
match pen 0 - 1 Ismaila Sarr
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Alan Steven Franco Palma
match change
46'
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
match change
46'
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Ra sân: Michael Steveen Estrada Martínez
match change
64'
66'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
Moises Caicedo 1 - 1
Kiến tạo: Felix Eduardo Torres Caicedo
match goal
67'
70'
match goal 1 - 2 Kalidou Koulibaly
75'
match change Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Iliman Ndiaye
75'
match change Nampalys Mendy
Ra sân: Pathe Ciss
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Ra sân: Angelo Preciado
match change
85'
90'
match change Pape Abou Cisse
Ra sân: Boulaye Dia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ecuador Ecuador
Senegal Senegal
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
21
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
433
 
Số đường chuyền
 
267
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
23
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
35
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
94
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
25
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
16
Jeremy Sarmiento
24
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
15
Angel Israel Mena Delgado
22
Alexander Dominguez
4
Robert Abel Arboleda Escobar
10
Romario Andres Ibarra Mina
18
Diego Jose Palacios Espinoza
14
Xavier Ricardo Arreaga
6
William William Pacho Tenorio
9
Eduar Ayrton Preciado García
12
Wellington Moises Ramirez Preciado
26
Kevin Rodriguez
Ecuador Ecuador 4-3-3
Senegal Senegal 4-2-3-1
1
Galindez
7
Tenorio
3
Hincapie
2
Caicedo
17
Preciado
23
Caicedo
8
Arboleda
21
Palma
13
Valencia
11
Martínez
19
Jimenez
16
Mendy
21
Sabaly
3
Koulibaly
22
Diallo
14
Jakobs
11
Ciss
26
Gueye
13
Ndiaye
5
Gueye
18
Sarr
9
Dia

Substitutes

6
Nampalys Mendy
4
Pape Abou Cisse
20
Ahmadou Bamba Dieng
23
Alfred Gomis
1
Seny Timothy Dieng
19
Famara Diedhiou
12
Fode Ballo Toure
15
Krepin Diatta
25
Mamadou Loum Ndiaye
17
Pape Matar Sarr
24
Moustapha Name
7
Nicolas Jackson
10
Moussa Ndiaye
2
Formose Mendy
Đội hình dự bị
Ecuador Ecuador
Jose Adoni Cifuentes Charcopa 5
Jackson Gabriel Porozo Vernaza 25
Jeremy Sarmiento 16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez 24
Angel Israel Mena Delgado 15
Alexander Dominguez 22
Robert Abel Arboleda Escobar 4
Romario Andres Ibarra Mina 10
Diego Jose Palacios Espinoza 18
Xavier Ricardo Arreaga 14
William William Pacho Tenorio 6
Eduar Ayrton Preciado García 9
Wellington Moises Ramirez Preciado 12
Kevin Rodriguez 26
Senegal Senegal
6 Nampalys Mendy
4 Pape Abou Cisse
20 Ahmadou Bamba Dieng
23 Alfred Gomis
1 Seny Timothy Dieng
19 Famara Diedhiou
12 Fode Ballo Toure
15 Krepin Diatta
25 Mamadou Loum Ndiaye
17 Pape Matar Sarr
24 Moustapha Name
7 Nicolas Jackson
10 Moussa Ndiaye
2 Formose Mendy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
0 Bàn thua
4.33 Phạt góc 11.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
67% Kiểm soát bóng 72.33%
9.67 Phạm lỗi 8
0.67 Thẻ vàng 2.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ecuador (23trận)
Chủ Khách
Senegal (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
0
4