Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.04
1.04
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.80
0.80
1
2.55
2.55
X
3.05
3.05
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Dynamo Moscow
Phút
Spartak Moscow
Pavel Maslov(OW) 1 - 0
18'
30'
1 - 1 Victor Moses
Kiến tạo: Aleksandr Sobolev
Kiến tạo: Aleksandr Sobolev
40'
Nail Umyarov
Ra sân: Victor Moses
Ra sân: Victor Moses
Sergey Parshivlyuk
41'
Gullermo Varela
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
51'
53'
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
61'
Quincy Promes
63'
1 - 2 Aleksandr Sobolev
Clinton Mua Njie
Ra sân: Vyacheslav Grulev
Ra sân: Vyacheslav Grulev
67'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Nikola Moro
Ra sân: Nikola Moro
67'
74'
Ilya Gaponov
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
74'
Ezequiel Ponce
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
80'
Ilya Kutepov
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Daniil Fomin
Ra sân: Daniil Fomin
81'
Dmitri Skopintsev
89'
90'
Aleksandr Sobolev
90'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
21
48%
Kiểm soát bóng
52%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
325
Số đường chuyền
368
63%
Chuyền chính xác
65%
18
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
14
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
2
29
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
10
19
Ném biên
35
0
Dội cột/xà
1
29
Cản phá thành công
21
9
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
149
30
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Dynamo Moscow
4-1-4-1
Spartak Moscow
3-4-1-2
1
Shunin
7
Skopintsev
18
Ordets
24
Evgenyev
4
Parshivlyuk
8
Moro
19
Lesovoy
74
Fomin
53
Szymanski
47
Zakharyan
20
Grulev
98
Maksimenko
39
Maslov
29
Kutepov
14
Djikia
8
Moses
33
Kral
47
Zobnin
6
Medeiros
24
Promes
11
Larsson
7
Sobolev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow
Clinton Mua Njie
9
Nikolay Komlichenko
11
Igor Leshchuk
31
Zaurbek Pliyev
3
Charles Kabore
77
Danil Lipovoy
12
Igor Shkolik
22
Sylvester Emeka Igboun
10
Gullermo Varela
2
Konstantin Tyukavin
70
Aleksandr Kutitskiy
50
Roman Neustadter
5
Spartak Moscow
54
Nail Umyarov
74
Dmitri Markitesov
32
Artyom Rebrov
38
Andrei Yeschenko
56
Ilya Gaponov
4
Jorrit Hendrix
19
Ezequiel Ponce
10
Zelimkhan Bakaev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
1.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2.67
7.33
Sút trúng cầu môn
3.67
38%
Kiểm soát bóng
63.33%
3
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow (12trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
0