Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.02
1.02
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.02
1.02
1
2.57
2.57
X
3.10
3.10
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.31
1.31
Diễn biến chính
Dynamo Moscow
Phút
CSKA Moscow
8'
0 - 1 Chidera Ejuke
Daniil Fomin
21'
43'
Emil Bohinen
Ra sân: A.Zabolotny
Ra sân: A.Zabolotny
Arsen Zakharyan
45'
57'
Jaka Bijol
Daniil Fomin 1 - 1
58'
Denis Makarov
Ra sân: Clinton Mua Njie
Ra sân: Clinton Mua Njie
62'
64'
Kristijan Bistrovic
Ra sân: Fedor Chalov
Ra sân: Fedor Chalov
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
Ra sân: Konstantin Tyukavin
71'
Diego Sebastian Laxalt Suarez
72'
Daniil Fomin 2 - 1
73'
83'
Konstantin Kuchaev
Ra sân: Ilzat Akhmetov
Ra sân: Ilzat Akhmetov
83'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Maksim Mukhin
Ra sân: Maksim Mukhin
83'
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Nikola Vlasic
Ra sân: Nikola Vlasic
Gullermo Varela
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
84'
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Nikola Moro
Ra sân: Nikola Moro
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Moscow
CSKA Moscow
5
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
1
12
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
423
Số đường chuyền
513
72%
Chuyền chính xác
78%
6
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
24
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
8
8
Đánh chặn
10
25
Ném biên
28
17
Cản phá thành công
8
17
Thử thách
14
109
Pha tấn công
119
52
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Dynamo Moscow
4-3-3
CSKA Moscow
4-2-3-1
1
Shunin
93
Suarez
18
Ordets
5
Gonzalez
4
Parshivlyuk
74
Fomin
8
Moro
53
Szymanski
9
Njie
70
Tyukavin
47
Zakharyan
35
Akinfeev
2
Fernandes
78
Diveev
29
Bijol
98
Oblyakov
6
Mukhin
7
Akhmetov
9
Chalov
8
Vlasic
11
Ejuke
91
A.Zabolotny
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow
Saba Sazonov
15
Vyacheslav Grulev
20
Denis Makarov
25
Gullermo Varela
2
Iaroslav Gladyshev
91
Sylvester Emeka Igboun
10
Aleksandr Kutitskiy
50
Dmitri Skopintsev
7
Igor Leshchuk
31
Zaurbek Pliyev
3
Roman Evgenyev
24
Vladislav Galkin
90
CSKA Moscow
22
Konstantin Maradishvili
46
Vladislav Yakovlev
88
Emil Bohinen
25
Kristijan Bistrovic
20
Konstantin Kuchaev
49
Vladislav Torop
45
Danila Bokov
62
Vadim Karpov
14
Kirill Nababkin
10
Alan Dzagoev
5
Viktor Vasin
19
Baktiyor Zaynutdinov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
1.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
4
38%
Kiểm soát bóng
47.33%
3
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow (12trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2