ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ukraine - Thứ 5, 07/12 Vòng 3
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Đặt cược
Metalist 1925 Kharkiv 1
Olympic National Sports Complex
Ít mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.98
+1.75
0.88
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
1.18
X
5.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Nazar Voloshyn 1 - 0
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
match goal
11'
Nazar Voloshyn 2 - 0 match goal
22'
28'
match yellow.png Kostyantyn Bychek
30'
match goal 2 - 1 Viktor Dmitrenko
Kiến tạo: Artem Habelok
Vladyslav Vanat 3 - 1
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
match goal
33'
40'
match yellow.pngmatch red Kostyantyn Bychek
72'
match goal 3 - 2 Andriy Remeniuk
Kiến tạo: Andrii Boriachuk
84'
match yellow.png Maryan Faryna
Maksym Dyachuk 4 - 2
Kiến tạo: Vladyslav Supriaga
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
3
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
0
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
0
 
Cứu thua
 
4
82
 
Pha tấn công
 
50
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng
9.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (12trận)
Chủ Khách
Metalist 1925 Kharkiv (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2