ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 08/11 Vòng League Round
Dynamo Kyiv 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Đặt cược
Ferencvarosi TC
Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
2.20
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Vladyslav Dubinchak match red
17'
22'
match yellow.png Kristoffer Zachariassen
Kostyantyn Vivcharenko
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
match change
24'
41'
match yellow.png Cebrail Makreckis
54'
match goal 0 - 1 Barnabas Varga
Kiến tạo: Kady Iuri Borges Malinowski
55'
match change Endre Botka
Ra sân: Ibrahima Cisse
56'
match goal 0 - 2 Kristoffer Zachariassen
58'
match yellow.png Philippe Rommens
Mykola Shaparenko match yellow.png
58'
Maksim Bragaru
Ra sân: Vladyslav Kabaev
match change
63'
63'
match change Habib Maiga
Ra sân: Philippe Rommens
Eduardo Guerrero
Ra sân: Vladyslav Vanat
match change
63'
63'
match change Norbert Kajan
Ra sân: Cebrail Makreckis
Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
63'
67'
match goal 0 - 3 Barnabas Varga
Kiến tạo: Kady Iuri Borges Malinowski
75'
match change Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Barnabas Varga
76'
match change Zsombor Gruber
Ra sân: Adama Trao
76'
match goal 0 - 4 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Kiến tạo: Zsombor Gruber
Denys Popov
Ra sân: Taras Mykhavko
match change
80'
Volodymyr Brazhko match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
5
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
26
1
 
Sút trúng cầu môn
 
14
12
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
3
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
325
 
Số đường chuyền
 
565
80%
 
Chuyền chính xác
 
91%
3
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
9
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
21
 
Long pass
 
23
57
 
Pha tấn công
 
117
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Eduardo Guerrero
2
Kostyantyn Vivcharenko
45
Maksim Bragaru
4
Denys Popov
15
Valentyn Rubchynskyi
51
Valentyn Morgun
3
Maksym Dyachuk
23
Navin Malysh
7
Andriy Yarmolenko
35
Ruslan Neshcheret
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-3-3
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 4-2-3-1
1
Bushchan
44
Dubinchak
32
Mykhavko
40
Bilovar
20
Karavaev
10
Shaparenko
6
Brazhko
29
Buyalskyi
22
Kabaev
11
Vanat
9
Voloshyn
90
Dibusz
25
Makreckis
27
Cisse
3
Gartenmann
99
Zambrano
88
Rommens
15
Fani
10
Malinowski
16
Zachariassen
20
Trao
19
2
Varga

Substitutes

11
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
21
Endre Botka
54
Norbert Kajan
30
Zsombor Gruber
80
Habib Maiga
17
Eldar Civic
1
Adam Varga
64
Alex Toth
22
Gabor Szalai
65
Levente Ori
93
Virgil Misidjan
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Eduardo Guerrero 39
Kostyantyn Vivcharenko 2
Maksim Bragaru 45
Denys Popov 4
Valentyn Rubchynskyi 15
Valentyn Morgun 51
Maksym Dyachuk 3
Navin Malysh 23
Andriy Yarmolenko 7
Ruslan Neshcheret 35
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
11 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
21 Endre Botka
54 Norbert Kajan
30 Zsombor Gruber
80 Habib Maiga
17 Eldar Civic
1 Adam Varga
64 Alex Toth
22 Gabor Szalai
65 Levente Ori
93 Virgil Misidjan
7 Mohamed Ali Ben Romdhane

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 8.67
46.67% Kiểm soát bóng 64.67%
5.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (24trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
2
4
1
3

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Oleksandr Karavaev Hậu vệ cánh phải 2 0 1 20 15 75% 1 0 29 6.84
29 Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ công 0 0 2 4 4 100% 2 0 9 6.63
22 Vladyslav Kabaev Cánh trái 1 0 0 20 17 85% 0 0 37 7.2
1 Georgi Bushchan Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 2 33 8.43
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 1 0 44 6.49
44 Vladyslav Dubinchak Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 5.36
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo cắm 1 0 1 14 8 57.14% 0 1 17 6.45
9 Nazar Voloshyn Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.22
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 29 7.16
2 Kostyantyn Vivcharenko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 7 53.85% 0 0 26 7.25
40 Kristian Bilovar Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 24 6.9
32 Taras Mykhavko Defender 0 0 0 27 20 74.07% 1 0 40 6.64

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Denes Dibusz Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.3
99 Cristian Leonel Ramirez Zambrano Hậu vệ cánh trái 2 1 0 37 32 86.49% 3 0 53 6.72
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ công 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 24 6.28
88 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 1 1 2 62 60 96.77% 0 0 68 6.96
3 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 1 48 45 93.75% 1 0 54 6.88
27 Ibrahima Cisse Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 42 6.51
10 Kady Iuri Borges Malinowski Cánh phải 4 3 0 17 14 82.35% 5 0 32 6.69
19 Barnabas Varga Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 2 3 18 6.48
20 Adama Trao Cánh phải 3 1 1 24 22 91.67% 1 1 33 6.61
15 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 2 1 1 45 37 82.22% 4 1 57 6.57
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 30 90.91% 3 0 54 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi