ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 06/02 Vòng 21
Dynamo Dresden
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 4)
Đặt cược
Hansa Rostock
Glucksgas Stadium
Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.13
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
6'
match goal 0 - 1 John Verhoek
Kiến tạo: Haris Duljevic
10'
match goal 0 - 2 Nils Froling
Kiến tạo: Hanno Behrens
13'
match goal 0 - 3 Nils Froling
18'
match goal 0 - 4 John Verhoek
Kiến tạo: Simon Rhein
Sebastian Mai
Ra sân: Robin Tim Becker
match change
24'
Vaclav Drchal
Ra sân: Heinz Mörschel
match change
24'
Christoph Daferner match yellow.png
47'
Oliver Batista Meier match yellow.png
60'
60'
match yellow.png Damian RoBbach
62'
match change Baxter Bahndas
Ra sân: Simon Rhein
62'
match change Calogero Rizzuto
Ra sân: Nils Froling
Julius Kade 1 - 4
Kiến tạo: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match goal
63'
64'
match yellow.png Lukas Frode
Brandon Borello
Ra sân: Kevin Ehlers
match change
69'
71'
match change Danylo Sikan
Ra sân: John Verhoek
78'
match change Svante Ingelsson
Ra sân: Hanno Behrens
Patrick Weihrauch
Ra sân: Julius Kade
match change
78'
78'
match change Pascal Breier
Ra sân: Haris Duljevic
Yannick Stark match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Hansa Rostock Hansa Rostock
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
13
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
521
 
Số đường chuyền
 
279
81%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
38
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
9
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
131
 
Pha tấn công
 
91
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Marius Liesegang
10
Patrick Weihrauch
17
Morris Schroter
23
Antonis Aidonis
28
Paul Will
27
Vaclav Drchal
26
Sebastian Mai
25
Brandon Borello
2
Guram Giorbelidze
Dynamo Dresden Dynamo Dresden 4-3-1-2
Hansa Rostock Hansa Rostock 4-2-3-1
22
Mitryushkin
15
Lowe
39
Ehlers
21
Sollbauer
16
Becker
30
Kade
5
Stark
8
Mörschel
33
Daferner
37
Meier
35
Konigsdorffer
1
Kolke
2
Becker
16
Malone
4
RoBbach
7
Neidhart
34
Frode
5
Rhein
10
Duljevic
17
Behrens
15
2
Froling
18
2
Verhoek

Substitutes

30
Ben Alexander Voll
19
Robin Meissner
3
Julian Riedel
14
Svante Ingelsson
6
Bjorn Rother
26
Danylo Sikan
8
Baxter Bahndas
39
Pascal Breier
27
Calogero Rizzuto
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Marius Liesegang 31
Patrick Weihrauch 10
Morris Schroter 17
Antonis Aidonis 23
Paul Will 28
Vaclav Drchal 27
Sebastian Mai 26
Brandon Borello 25
Guram Giorbelidze 2
Hansa Rostock Hansa Rostock
30 Ben Alexander Voll
19 Robin Meissner
3 Julian Riedel
14 Svante Ingelsson
6 Bjorn Rother
26 Danylo Sikan
8 Baxter Bahndas
39 Pascal Breier
27 Calogero Rizzuto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 9
3.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 8
49.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Dresden (16trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
4
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0