Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.02
1.02
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
2.75
2.75
X
3.40
3.40
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.79
0.79
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Bohemians 1905
Emil Tischler
12'
21'
Dominik Plestil
Ra sân: Jan Matousek
Ra sân: Jan Matousek
46'
Ales Cermak
Ra sân: Adam Janos
Ra sân: Adam Janos
Zdenek Ondrasek
Ra sân: Marvis Ogiomade
Ra sân: Marvis Ogiomade
54'
62'
Milan Ristovski
Pavel Osmancik
Ra sân: Petr Zika
Ra sân: Petr Zika
69'
Matous Nikl
Ra sân: Emil Tischler
Ra sân: Emil Tischler
69'
78'
Vojtech Novak
Ra sân: Robert Hruby
Ra sân: Robert Hruby
78'
Jan Kovarik
Ra sân: Ondrej Petrak
Ra sân: Ondrej Petrak
86'
Vladimir Zeman
Ra sân: Vaclav Drchal
Ra sân: Vaclav Drchal
Vojtech Hora
Ra sân: Quadri Adediran
Ra sân: Quadri Adediran
90'
Juraj Kotula
Ra sân: Samuel Sigut
Ra sân: Samuel Sigut
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Bohemians 1905
6
Phạt góc
10
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
17
3
Cản sút
8
6
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
218
Số đường chuyền
517
6
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
9
4
Thử thách
3
72
Pha tấn công
99
48
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
3-4-1-2
Bohemians 1905
3-4-3
1
Fendrich
24
Novak
5
Krizan
15
Coudek
19
Zika
20
Hubinek
14
Tischler
7
Sigut
16
Cermak
18
Ogiomade
6
Adediran
21
Soukup
28
Hulka
31
Petrak
7
Hybs
34
Krapka
8
Janos
88
Hruby
10
Matousek
20
Drchal
9
Helal
77
Ristovski
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
Jan Brabec
4
Vojtech Hora
11
Martin Janacek
30
Juraj Kotula
28
David Krch
2
Jakub Matousek
23
Matous Nikl
25
Zdenek Ondrasek
13
Pavel Osmancik
12
Bohemians 1905
47
Ales Cermak
4
Josef Jindrisek
27
Adam Kadlec
3
Matej Kadlec
19
Jan Kovarik
11
Vojtech Novak
24
Dominik Plestil
2
Jan Shejbal
71
Jakub Siman
13
Vladimir Zeman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (8trận)
Chủ
Khách
Bohemians 1905 (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1