ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 5, 14/03 Vòng 19
Dundee
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Aberdeen
Dens Park
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.84
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
2.38
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Aberdeen Aberdeen
60'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Junior Hoilett
Juan Antonio Portales Villarreal penaltyNotAwarded.false match var
64'
Luke McCowan 1 - 0 match pen
66'
71'
match change Leighton Clarkson
Ra sân: Killian Phillips
80'
match change Ester Sokler
Ra sân: Connor Barron
83'
match yellow.png Jamie McGrath
Luke McCowan match yellow.png
90'
Curtis Main match yellow.png
90'
Ricki Lamie
Ra sân: Dara Costelloe
match change
90'
Finlay Robertson
Ra sân: Scott Tiffoney
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Aberdeen Aberdeen
6
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
330
 
Số đường chuyền
 
272
65%
 
Chuyền chính xác
 
61%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
62
 
Đánh đầu
 
50
38
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
30
16
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
4
92
 
Pha tấn công
 
99
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Finlay Robertson
12
Ricki Lamie
1
Adam Legzdins
9
Amadou Bakayoko
23
Malachi Boateng
30
Harry Sharp
26
Michael Mellon
4
Ryan Astley
Dundee Dundee 3-5-2
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
22
Mccracken
25
Donnelly
5
Shaughnessy
29
Villarreal
3
Dodgson
17
McCowan
28
Sylla
10
Cameron
44
Costelloe
8
Main
7
Tiffoney
24
Roos
2
Devlin
6
Gartenmann
27
MacDonald
3
MacKenzie
8
Barron
4
Shinnie
7
McGrath
18
Phillips
30
Hoilett
9
Miovski

Substitutes

19
Ester Sokler
10
Leighton Clarkson
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
5
Richard Jensen
15
James McGarry
21
Dante Polvara
23
Ryan Duncan
28
Jack Milne
31
Ross Doohan
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Finlay Robertson 19
Ricki Lamie 12
Adam Legzdins 1
Amadou Bakayoko 9
Malachi Boateng 23
Harry Sharp 30
Michael Mellon 26
Ryan Astley 4
Aberdeen Aberdeen
19 Ester Sokler
10 Leighton Clarkson
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
5 Richard Jensen
15 James McGarry
21 Dante Polvara
23 Ryan Duncan
28 Jack Milne
31 Ross Doohan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 4.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
40.33% Kiểm soát bóng 40.33%
13 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (18trận)
Chủ Khách
Aberdeen (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
1
HT-H/FT-T
1
2
6
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
4

Dundee Dundee

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Curtis Main 0 0 2 11 8 72.73% 0 1 18 6.5
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 24 6.64
29 Juan Antonio Portales Villarreal Defender 0 0 0 25 21 84% 0 0 30 6.54
7 Scott Tiffoney Forward 3 1 1 13 9 69.23% 1 0 25 6.36
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 1 2 29 20 68.97% 0 1 40 7.22
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 15 68.18% 0 7 34 7.49
10 Lyall Cameron Midfielder 3 1 1 34 24 70.59% 2 3 48 6.88
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 5 4 30 6.63
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 1 19 6.86
3 Owen Dodgson Defender 1 1 0 22 19 86.36% 5 2 35 6.62
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 15 53.57% 3 2 48 6.61

Aberdeen Aberdeen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 0 12 9 75% 4 0 31 6.5
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 3 1 26 6.54
27 Angus MacDonald Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.28
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 17 60.71% 2 2 38 6.22
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 22 4 18.18% 0 0 30 6.33
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 28 6.44
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 32 6.17
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 2 1 36 5.69
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 2 28 6.46
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 1 0 1 4 1 25% 1 1 14 6.44
18 Killian Phillips Tiền vệ trụ 1 0 0 7 3 42.86% 0 4 18 6.37
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi