ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 5, 31/10 Vòng 10
Dundee United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Motherwell
Tannadice Park
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.10
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Motherwell Motherwell
Luca Stephenson match yellow.png
20'
23'
match goal 0 - 1 Tawanda Maswanhise
Kiến tạo: Dan Casey
34'
match change Shane Blaney
Ra sân: Stephen Odonnell
Sam Dalby 1 - 1
Kiến tạo: Kristijan Trapanovski
match goal
36'
40'
match yellow.png Ewan Wilson
45'
match yellow.png Shane Blaney
52'
match yellow.png Apostolos Stamatelopoulos
Jort van der Sande
Ra sân: Kristijan Trapanovski
match change
61'
Ryan Strain
Ra sân: Glenn Middleton
match change
61'
Emmanuel Adegboyega match yellow.png
61'
70'
match change Zach Robinson
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
71'
match change Andy Halliday
Ra sân: Tom Sparrow
74'
match goal 1 - 2 Tawanda Maswanhise
Will Ferry match yellow.png
80'
Miller Thomson
Ra sân: Luca Stephenson
match change
83'
Richard Odada
Ra sân: David Babunski
match change
83'
85'
match yellow.png Marvin Kaleta
86'
match change Johnny Koutroumbis
Ra sân: Marvin Kaleta
86'
match change Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Tawanda Maswanhise

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Motherwell Motherwell
11
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
428
 
Số đường chuyền
 
312
77%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
56
25
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
82
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jort van der Sande
2
Ryan Strain
29
Miller Thomson
12
Richard Odada
42
Owen Stirton
18
Kai Fotheringham
25
Dave Richards
70
Meshack Ubochioma
39
Scott Constable
Dundee United Dundee United 3-4-3
Motherwell Motherwell 3-4-1-2
1
Walton
4
Holt
31
Gallagher
16
Adegboyega
11
Ferry
10
Babunski
5
Sevelj
17
Stephenson
15
Middleton
19
Dalby
7
Trapanovski
13
Oxborough
2
Odonnell
5
Balmer
15
Casey
21
Kaleta
38
Miller
23
Wilson
3
Seddon
7
Sparrow
14
Stamatelopoulos
55
2
Maswanhise

Substitutes

22
Johnny Koutroumbis
20
Shane Blaney
90
Jair Veiga Vieira Tavares
9
Zach Robinson
11
Andy Halliday
1
Krisztian Hegyi
6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
43
Jay Gillies
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Jort van der Sande 20
Ryan Strain 2
Miller Thomson 29
Richard Odada 12
Owen Stirton 42
Kai Fotheringham 18
Dave Richards 25
Meshack Ubochioma 70
Scott Constable 39
Motherwell Motherwell
22 Johnny Koutroumbis
20 Shane Blaney
90 Jair Veiga Vieira Tavares
9 Zach Robinson
11 Andy Halliday
1 Krisztian Hegyi
6 Davor Zdravkovski
24 Moses Ebiye
43 Jay Gillies

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 42%
11.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (18trận)
Chủ Khách
Motherwell (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
2
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Dundee United Dundee United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kevin Holt Trung vệ 0 0 1 46 43 93.48% 0 4 55 6.59
31 Declan Gallagher Trung vệ 2 0 0 40 34 85% 0 4 45 6.33
10 David Babunski Tiền vệ trụ 1 0 0 28 22 78.57% 4 0 46 6.75
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 0 6 25 7.44
15 Glenn Middleton Cánh trái 1 1 1 15 14 93.33% 4 0 26 6.59
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 24 6.12
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 3 2 1 8 8 100% 4 0 25 7.1
11 Will Ferry Tiền vệ trái 1 0 0 47 32 68.09% 6 1 73 6.45
5 Vicko Sevelj Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 31 6.32
16 Emmanuel Adegboyega 0 0 1 24 21 87.5% 1 0 30 6.09
17 Luca Stephenson 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 23 6

Motherwell Motherwell

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 19 6.73
14 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 3 16 6.23
3 Steve Seddon 0 0 0 25 19 76% 4 1 37 6.3
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 1 1 55 6.47
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 24 5.91
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 21 6.57
15 Dan Casey Trung vệ 2 0 1 37 32 86.49% 0 3 46 7.52
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 2 1 20 6.16
55 Tawanda Maswanhise Forward 3 1 0 11 9 81.82% 1 2 28 7.38
23 Ewan Wilson 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 28 6.35
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 1 2 33 6.65
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 5 41.67% 1 0 20 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi