Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.30
2.30
X
3.15
3.15
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Dundee United
Phút
Dundee
22'
Lee Ashcroft
36'
Liam Fontaine
Ra sân: Ryan Sweeney
Ra sân: Ryan Sweeney
Calum Butcher
44'
Dylan Levitt
Ra sân: Calum Butcher
Ra sân: Calum Butcher
46'
Louis Appere
Ra sân: Ilmari Niskanen
Ra sân: Ilmari Niskanen
60'
61'
Alex Jakubiak
Ra sân: Max Anderson
Ra sân: Max Anderson
Kerr Smith
64'
Kieran Ewan Freeman
Ra sân: Kerr Smith
Ra sân: Kerr Smith
66'
75'
Jason Cummings
Ra sân: Paul McGowan
Ra sân: Paul McGowan
77'
Shaun Byrne
Ian Harkes 1 - 0
81'
Nicky Clark
Ra sân: Marc McNulty
Ra sân: Marc McNulty
81'
86'
Cillian Sheridan
Ra sân: Cameron Kerr
Ra sân: Cameron Kerr
Scott McMann
89'
Peter Pawlett
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundee United
Dundee
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
1
15
Sút Phạt
21
51%
Kiểm soát bóng
49%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
396
Số đường chuyền
281
20
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
35
Đánh đầu thành công
31
2
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
8
9
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
8
8
Thử thách
15
92
Pha tấn công
74
52
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Dundee United
4-5-1
Dundee
4-3-3
1
Siegrist
33
McMann
4
Mulgrew
12
Edwards
28
Smith
8
Pawlett
23
Harkes
18
Butcher
66
Fuchs
7
Niskanen
9
McNulty
1
Legzdins
2
Kerr
14
Ashcroft
5
Sweeney
3
Marshall
6
McGhee
8
Byrne
24
Anderson
18
McMullan
29
Griffiths
10
McGowan
Đội hình dự bị
Dundee United
Louis Appere
27
Dylan Levitt
19
Florent Hoti
14
Mark Reynolds
6
Kieran Ewan Freeman
22
Trevor Carson
16
Nicky Clark
10
Dundee
23
Cillian Sheridan
4
Liam Fontaine
20
Corey Panter
7
Alex Jakubiak
21
Ian Lawlor
17
Luke McCowan
35
Jason Cummings
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
6
4.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
41%
Kiểm soát bóng
55%
5.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee United (11trận)
Chủ
Khách
Dundee (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1