Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
2.5
1.13
1.13
U
2.5
0.76
0.76
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Dundalk
Phút
St. Patricks Athletic
Eoin Kenny 1 - 0
Kiến tạo: Dan Pike
Kiến tạo: Dan Pike
2'
Dan Pike
47'
55'
1 - 1 Tom Grivosti
Kiến tạo: Joe Redmond
Kiến tạo: Joe Redmond
62'
Mason Melia
Ra sân: Aidan Keena
Ra sân: Aidan Keena
68'
1 - 2 Brandon Kavanagh
Kiến tạo: Jake Mulraney
Kiến tạo: Jake Mulraney
James Gullan
Ra sân: Robbie Benson
Ra sân: Robbie Benson
69'
Scott McGill
Ra sân: Jad Hakiki
Ra sân: Jad Hakiki
69'
72'
Jason McClelland
Ra sân: Jake Mulraney
Ra sân: Jake Mulraney
Norman Garbett
Ra sân: Ryan O'Kane
Ra sân: Ryan O'Kane
75'
Robert Mahon
Ra sân: Eoin Kenny
Ra sân: Eoin Kenny
75'
83'
Aaron Bolger
Ra sân: Brandon Kavanagh
Ra sân: Brandon Kavanagh
Dara Keane
Ra sân: Aodh Dervin
Ra sân: Aodh Dervin
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundalk
St. Patricks Athletic
7
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
7
12
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
5
40%
Kiểm soát bóng
60%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
273
Số đường chuyền
409
52%
Chuyền chính xác
72%
3
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
8
2
Đánh chặn
4
33
Ném biên
34
0
Dội cột/xà
1
17
Thử thách
4
27
Long pass
34
69
Pha tấn công
99
45
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Dundalk
4-2-3-1
St. Patricks Athletic
4-5-1
16
Goddard
36
Pike
4
Boyle
38
Cann
23
Mountney
39
Dervin
8
Benson
11
O'Kane
40
Hakiki
7
Horgan
24
Kenny
94
Anang
3
Breslin
21
Sjoberg
5
Grivosti
4
Redmond
14
Kavanagh
26
Elbouzedi
8
Forrester
20
Mulraney
6
Lennon
18
Keena
Đội hình dự bị
Dundalk
Mayowa Animasahun
15
Norman Garbett
37
James Gullan
9
Dara Keane
17
Sean Keogh
28
Robert Mahon
10
Scott McGill
27
Ross Munro
1
Koen Oostenbrink
6
St. Patricks Athletic
16
Aaron Bolger
30
Al-Amin Kazeem
22
Conor Keeley
11
Jason McClelland
23
Ryan McLaughlin
9
Mason Melia
19
Alex Nolan
1
Danny Rogers
24
Luke Turner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
43.33%
Kiểm soát bóng
34%
9
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundalk (36trận)
Chủ
Khách
St. Patricks Athletic (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
4
HT-H/FT-T
2
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
6
1
2
6
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
3
2
HT-B/FT-B
4
2
2
3