Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.76
0.76
+1.25
1.02
1.02
O
3
0.89
0.89
U
3
0.87
0.87
1
1.35
1.35
X
5.00
5.00
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Đức
Phút
Ukraine
Niclas Fullkrug 1 - 0
Kiến tạo: Marius Wolf
Kiến tạo: Marius Wolf
6'
19'
1 - 1 Viktor Tsygankov
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
23'
1 - 2 Antonio Rudiger
Kiến tạo: Mykhailo Mudryk)(OW
Kiến tạo: Mykhailo Mudryk)(OW
Lukas Klostermann
Ra sân: Nico Schlotterbeck
Ra sân: Nico Schlotterbeck
46'
Kai Havertz
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Niclas Fullkrug
46'
56'
1 - 3 Viktor Tsygankov
Kiến tạo: Artem Dovbyk
Kiến tạo: Artem Dovbyk
Jonas Hofmann
Ra sân: Marius Wolf
Ra sân: Marius Wolf
62'
Jamal Musiala
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
62'
64'
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
64'
Danylo Ignatenko
Ra sân: Taras Stepanenko
Ra sân: Taras Stepanenko
64'
Vladyslav Vanat
Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Artem Dovbyk
71'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
Benjamin Henrichs
Ra sân: David Raum
Ra sân: David Raum
71'
Florian Wirtz
Ra sân: Julian Brandt
Ra sân: Julian Brandt
71'
78'
Eduard Sobol
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
78'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Kai Havertz 2 - 3
Kiến tạo: Antonio Rudiger
Kiến tạo: Antonio Rudiger
83'
90'
Ruslan Malinovskyi
Joshua Kimmich 3 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Ukraine
4
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
8
71%
Kiểm soát bóng
29%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
9
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
5
1
Cứu thua
0
170
Pha tấn công
48
87
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Đức
3-4-3
Ukraine
4-4-1-1
12
Trapp
15
Schlotterbeck
4
Ginter
2
Rudiger
3
Raum
6
Kimmich
8
Goretzka
25
Wolf
19
Sane
9
Fullkrug
17
Brandt
12
Trubin
18
Tymchyk
13
Zabarnyi
22
Matvyenko
16
Mykolenko
15
2
Tsygankov
6
Stepanenko
21
Sudakov
10
Mudryk
7
Yarmolenko
11
Dovbyk
Đội hình dự bị
Đức
Emre Can
23
Kai Havertz
7
Benjamin Henrichs
13
Jonas Hofmann
18
Thilo Kehrer
5
Lukas Klostermann
16
Bernd Leno
22
Jamal Musiala
14
Marc-Andre ter Stegen
1
Malick Thiaw
26
Florian Wirtz
24
Ukraine
4
Valerii Bondar
1
Georgi Bushchan
14
Danylo Ignatenko
17
Yukhym Konoplya
23
Andriy Lunin
8
Ruslan Malinovskyi
19
Oleksandr Pikhalyonok
2
Eduard Sobol
3
Oleksandr Svatok
5
Serhiy Sydorchuk
9
Vladyslav Vanat
20
Oleksandr Zubkov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.33
4
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56%
Kiểm soát bóng
52.33%
16
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (4trận)
Chủ
Khách
Ukraine (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1