Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.89
0.89
O
3
0.91
0.91
U
3
0.91
0.91
1
1.36
1.36
X
4.75
4.75
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.86
0.86
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Đức
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ
Kai Havertz 1 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
Kiến tạo: Leroy Sane
5'
27'
Ozan Kabak
34'
Irfan Can Kahveci
34'
Abdulkadir Omur
Ra sân: Emre Akbaba
Ra sân: Emre Akbaba
38'
1 - 1 Ferdi Kadioglu
Kiến tạo: Abdulkerim Bardakci
Kiến tạo: Abdulkerim Bardakci
45'
1 - 2 Kenan Yildiz
Kiến tạo: Kaan Ayhan
Kiến tạo: Kaan Ayhan
46'
Salih Ozcan
Ra sân: Ismail Yuksek
Ra sân: Ismail Yuksek
Niclas Fullkrug 2 - 2
Kiến tạo: Florian Wirtz
Kiến tạo: Florian Wirtz
48'
56'
Abdulkadir Omur
63'
Eren Elmali
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
63'
Yusuf Sari
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
63'
Baris Yilmaz
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
69'
Abdulkerim Bardakci Penalty awarded
70'
2 - 3 Yusuf Sari
Serge Gnabry
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Florian Wirtz
71'
Leon Goretzka
Ra sân: Joshua Kimmich
Ra sân: Joshua Kimmich
71'
72'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Kenan Yildiz
Ra sân: Kenan Yildiz
Marvin Ducksch
Ra sân: Julian Brandt
Ra sân: Julian Brandt
81'
90'
Abdulkerim Bardakci
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
516
Số đường chuyền
432
16
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
21
15
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
9
99
Pha tấn công
90
52
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Đức
4-4-2
Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-3
12
Trapp
7
Havertz
2
Rudiger
4
Tah
16
Henrichs
11
Brandt
21
Gundogan
6
Kimmich
17
Wirtz
19
Sane
9
Fullkrug
12
Bayindi
2
Celik
15
Kabak
14
Bardakci
20
Kadioglu
21
Akbaba
16
Yuksek
22
Ayhan
11
Yazici
19
Yildiz
8
Kahveci
Đội hình dự bị
Đức
Robert Andrich
23
Oliver Baumann
26
Janis Blaswich
24
Marvin Ducksch
20
Serge Gnabry
10
Leon Goretzka
8
Pascal Gross
14
Jonas Hofmann
18
Mats Hummels
5
Thomas Muller
13
Grischa Promel
3
David Raum
22
Niklas Sule
15
Thổ Nhĩ Kỳ
3
Samet Akaydin
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
23
Ugurcan Cakir
13
Eren Elmali
1
Fehmi Mert Gunok
18
Berkan smail Kutlu
10
Abdulkadir Omur
5
Salih Ozcan
6
Berat Ozdemir
24
Cenk ozkacar
17
Yusuf Sari
4
Caglar Soyuncu
26
Bertug Yildirim
9
Baris Yilmaz
25
Ridvan Yilmaz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.33
4
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
46.33%
16
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (4trận)
Chủ
Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0