Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.89
0.89
+1.25
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.33
1.33
X
4.75
4.75
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Đức
Phút
Nhật Bản
Ilkay Gundogan 1 - 0
33'
Kai Havertz Goal cancelled
45'
46'
Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
57'
Takuma Asano
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
57'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
Leon Goretzka
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Ilkay Gundogan
67'
Jonas Hofmann
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
67'
71'
Ritsu Doan
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
74'
Takumi Minamino
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
75'
1 - 1 Ritsu Doan
Niclas Fullkrug
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
79'
Mario Gotze
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
79'
83'
1 - 2 Takuma Asano
Kiến tạo: Ko Itakura
Kiến tạo: Ko Itakura
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Nhật Bản
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
26
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
4
17
Sút Phạt
10
73%
Kiểm soát bóng
27%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
771
Số đường chuyền
270
89%
Chuyền chính xác
71%
6
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
4
46
Đánh đầu
20
21
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
7
10
Rê bóng thành công
29
5
Substitution
5
3
Đánh chặn
3
33
Ném biên
12
2
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
29
3
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
151
Pha tấn công
64
68
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Đức
4-2-3-1
Nhật Bản
4-2-3-1
1
Neuer
3
Raum
23
Schlotterbeck
2
Rudiger
15
Sule
21
Gundogan
6
Kimmich
14
Musiala
13
Muller
10
Gnabry
7
Havertz
12
Gonda
19
Sakai
4
Itakura
22
Yoshida
5
Nagatomo
6
ENDO
17
Tanaka
14
Ito
15
Kamada
11
Kubo
25
Maeda
Đội hình dự bị
Đức
Mario Gotze
11
Niclas Fullkrug
9
Jonas Hofmann
18
Leon Goretzka
8
Youssoufa Moukoko
26
Kevin Trapp
12
Marc-Andre ter Stegen
22
Matthias Ginter
4
Christian Gunter
20
Julian Brandt
17
Lukas Klostermann
16
Leroy Sane
19
Thilo Kehrer
5
Armel Bella-Kotchap
25
Karim Adeyemi
24
Nhật Bản
18
Takuma Asano
10
Takumi Minamino
8
Ritsu Doan
16
Takehiro Tomiyasu
9
Kaoru Mitoma
1
Eiji Kawashima
7
Gaku Shibasaki
3
Shogo Taniguchi
21
Ueda Ayase
23
Daniel Schmidt
13
Hidemasa Morita
26
Hiroki Ito
2
Miki Yamane
24
Yuki Soma
20
Shuto Machino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
5.67
1
Bàn thua
6
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
10.67
56%
Kiểm soát bóng
71%
16
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (22trận)
Chủ
Khách
Nhật Bản (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
13
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
3
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
5
1
HT-B/FT-B
3
1
0
4