Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.78
0.78
+2
1.11
1.11
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.04
1.04
1
1.12
1.12
X
7.50
7.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Đức
Phút
Israel
Kai Havertz 1 - 0
Kiến tạo: David Raum
Kiến tạo: David Raum
37'
Timo Werner 2 - 0
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
45'
Thomas Muller
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Ilkay Gundogan
46'
47'
Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Aviv Avraham
Ra sân: Aviv Avraham
Kevin Trapp
Ra sân: Marc-Andre ter Stegen
Ra sân: Marc-Andre ter Stegen
47'
63'
Dan Glazer
Ra sân: Manor Solomon
Ra sân: Manor Solomon
63'
Dean David
Ra sân: Thai Baribo
Ra sân: Thai Baribo
Christian Gunter
Ra sân: David Raum
Ra sân: David Raum
63'
Anton Stach
Ra sân: Julian Weigl
Ra sân: Julian Weigl
64'
Leroy Sane
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
72'
75'
Ramzi Safuri
Ra sân: Mohammed Abo Fani
Ra sân: Mohammed Abo Fani
75'
Dolev Haziza
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
Lukas Nmecha
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
80'
84'
Yonatan Cohen
Ra sân: Dor Peretz
Ra sân: Dor Peretz
Thomas Muller
89'
90'
Yonatan Cohen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Israel
8
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
22
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
11
69%
Kiểm soát bóng
31%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
6
Phạm lỗi
4
5
Việt vị
1
0
Cứu thua
5
176
Pha tấn công
47
101
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Đức
4-2-3-1
Israel
4-4-2
22
Stegen
3
Raum
23
Schlotterbeck
16
Tah
5
Kehrer
21
Gundogan
15
Weigl
11
Havertz
14
Musiala
7
Draxler
9
Werner
18
Martziano
2
Dasa
4
Bitton
13
Goldberg
12
Menahem
6
Avraham
8
Peretz
16
Fani
11
Solomon
10
Dabbur
15
Baribo
Đội hình dự bị
Đức
Antonio Rudiger
2
Christian Gunter
20
Florian Neuhaus
17
Leroy Sane
19
Lukas Nmecha
8
Anton Stach
6
Matthias Ginter
4
Thomas Muller
13
Manuel Neuer
1
Benjamin Henrichs
18
Kevin Trapp
12
Julian Brandt
10
Israel
22
Ofir Davidadze
17
Maor Kandil
9
Dolev Haziza
5
Matan Baltaxa
19
Gavriel Kanichowsky
20
Eyad Abu Abaid
23
Omri Glazer
7
Ramzi Safuri
21
Dean David
14
Yonatan Cohen
3
Dan Glazer
1
Itamar Nitzan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
2
4
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
56%
Kiểm soát bóng
43.33%
16
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (4trận)
Chủ
Khách
Israel (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1