Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
1.02
1.02
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.92
0.92
1
1.29
1.29
X
5.50
5.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.10
1.10
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Đức
Phút
Hungary
17'
0 - 1 Adam Szalai
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Joshua Kimmich
25'
40'
Adam Szalai
Thilo Kehrer
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
46'
67'
Martin Adam
Ra sân: Adam Szalai
Ra sân: Adam Szalai
67'
Laszlo Kleinheisler
Ra sân: Daniel Gazdag
Ra sân: Daniel Gazdag
Jamal Musiala
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Ilkay Gundogan
69'
Kai Havertz
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
70'
78'
Callum Styles
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
85'
Loic Nego
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Lukas Nmecha
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
85'
Antonio Rudiger
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Hungary
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
3
12
Sút Phạt
13
73%
Kiểm soát bóng
27%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
780
Số đường chuyền
292
87%
Chuyền chính xác
73%
10
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
11
Đánh đầu
11
6
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
3
29
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
0
25
Ném biên
23
29
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
201
Pha tấn công
65
63
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Đức
4-2-3-1
Hungary
3-4-2-1
22
Stegen
3
Raum
2
Rudiger
15
Sule
18
Hofmann
21
Gundogan
6
Kimmich
19
Sane
13
Muller
10
Gnabry
9
Werner
1
Gulacsi
2
Lang
6
Orban
4
Szalai
5
Fiola
13
Schafer
8
Nagy
18
Kerkez
16
Gazdag
10
Szoboszlai
9
Szalai
Đội hình dự bị
Đức
Maximilian Arnold
8
Nico Schlotterbeck
23
Thilo Kehrer
5
Armel Bella-Kotchap
17
Jamal Musiala
14
Lukas Nmecha
11
Matthias Ginter
4
Kai Havertz
7
Oliver Baumann
1
Kevin Trapp
12
Benjamin Henrichs
16
Robin Gosens
20
Hungary
11
Kevin Varga
19
Martin Adam
23
Balint Vecsei
7
Loic Nego
14
Bendeguz Bolla
20
Zalan Vancsa
21
Endre Botka
12
Denes Dibusz
3
Akos Kecskes
17
Callum Styles
22
Peter Szappanos
15
Laszlo Kleinheisler
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
7
4
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
50.67%
16
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (2trận)
Chủ
Khách
Hungary (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0