Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
1.57
1.57
X
3.50
3.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Đức
Phút
Bỉ
6'
0 - 1 Yannick Ferreira Carrasco
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
9'
0 - 2 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
Felix Nmecha
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
32'
Emre Can
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Florian Wirtz
32'
37'
Amadou Onana
43'
Romelu Lukaku
Niclas Fullkrug 1 - 2
44'
46'
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Jan Vertonghen
Ra sân: Jan Vertonghen
Felix Nmecha
49'
58'
Johan Bakayoko
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
58'
Leandro Trossard
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Christian Gunter
Ra sân: David Raum
Ra sân: David Raum
68'
68'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Romelu Lukaku
Ra sân: Romelu Lukaku
78'
1 - 3 Kevin De Bruyne
Kiến tạo: Leandro Trossard
Kiến tạo: Leandro Trossard
79'
Romeo Lavia
Ra sân: Orel Mangala
Ra sân: Orel Mangala
79'
Lois Openda
Ra sân: Kevin De Bruyne
Ra sân: Kevin De Bruyne
Mergim Berisha
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Niclas Fullkrug
80'
Kevin Schade
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
80'
Josha Vagnoman
Ra sân: Marius Wolf
Ra sân: Marius Wolf
80'
Serge Gnabry 2 - 3
Kiến tạo: Kevin Schade
Kiến tạo: Kevin Schade
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Bỉ
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
16
54%
Kiểm soát bóng
46%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
126
Pha tấn công
86
58
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Đức
4-2-3-1
Bỉ
4-3-3
1
Stegen
3
Raum
4
Ginter
5
Kehrer
17
Wolf
6
Kimmich
8
Goretzka
11
Werner
18
Wirtz
10
Gnabry
9
Fullkrug
12
Casteels
21
Castagne
4
Faes
5
Vertonghen
3
Theate
7
Bruyne
6
Onana
8
Mangala
16
Ngandoli
10
Lukaku
11
Carrasco
Đội hình dự bị
Đức
Mergim Berisha
13
Emre Can
23
Mario Gotze
19
Christian Gunter
20
Bernd Leno
22
Felix Nmecha
16
Kevin Schade
21
Malick Thiaw
2
Kevin Trapp
12
Josha Vagnoman
14
Bỉ
23
Johan Bakayoko
20
Sebastiaan Bornauw
2
Zeno Debast
14
Charles De Ketelaere
1
Thomas Kaminski
18
Romeo Lavia
15
Thomas Meunier
17
Lois Openda
19
Dennis Praet
22
Alexis Saelemaekers
13
Sels Matz
9
Leandro Trossard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5.33
4
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56%
Kiểm soát bóng
55.33%
16
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (4trận)
Chủ
Khách
Bỉ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0