Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.93
0.93
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.45
2.45
X
3.25
3.25
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.93
0.93
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Drogheda United
Phút
Galway United
40'
David Hurley
62'
Vincent Borden
Luke Heeney
Ra sân: Darragh Markey
Ra sân: Darragh Markey
68'
69'
Colm Horgan
Ra sân: Rob Slevin
Ra sân: Rob Slevin
69'
Edward McCarthy
Ra sân: Vincent Borden
Ra sân: Vincent Borden
Douglas James-Taylor
79'
80'
Francely Lomboto
Ra sân: Stephen Walsh
Ra sân: Stephen Walsh
Elicha Ahui
85'
Adam Foley
Ra sân: Douglas James-Taylor
Ra sân: Douglas James-Taylor
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Drogheda United
Galway United
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
256
Số đường chuyền
340
10
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
3
Thử thách
18
83
Pha tấn công
102
27
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Drogheda United
5-4-1
Galway United
5-4-1
36
Dennison
2
Ahui
4
Quinn
23
Kane
15
Webster
18
Bolger
10
James-Taylor
17
Farrell
19
Brennan
7
Markey
9
Pierrot
1
Clarke
8
Cunningham
26
Buckley
4
Slevin
5
Brouder
15
Hickey
22
McCormack
20
Keohane
10
Hurley
17
Borden
7
Walsh
Đội hình dự bị
Drogheda United
Bridel Bosakani
25
Davis Warren
24
Gary Deegan
8
Adam Foley
11
Aaron Harper-Bailey
5
Luke Heeney
21
Jack Keaney
6
Aaron McNally
22
Andrew Wogan
1
Galway United
16
Jack Brady
18
Bobby Burns
3
Regan Donelon
33
Jeannot Esua
21
Colm Horgan
19
Francely Lomboto
24
Edward McCarthy
11
Karl O Sullivan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4.33
33.67%
Kiểm soát bóng
48%
11
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Drogheda United (44trận)
Chủ
Khách
Galway United (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
9
6
5
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
5
3
3
6
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
4
HT-B/FT-B
2
3
2
5