Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
3.10
3.10
X
3.50
3.50
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.21
1.21
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Drogheda United
Phút
Bohemians
Shane Farrell 1 - 0
9'
Frantz Pierrot
18'
18'
1 - 1 Dayle Rooney
22'
1 - 2 James Bolger(OW)
Shane Farrell
25'
32'
Martin Miller
Jack Keaney
Ra sân: Elicha Ahui
Ra sân: Elicha Ahui
50'
David Webster
56'
Darragh Markey
Ra sân: David Webster
Ra sân: David Webster
59'
Byrne Cian(OW) 2 - 2
61'
71'
Leigh Kavanagh
Luke Heeney
72'
73'
Declan McDaid
Ra sân: Alex Greive
Ra sân: Alex Greive
Adam Foley
Ra sân: Ryan Brennan
Ra sân: Ryan Brennan
78'
James Bolger
83'
84'
James Clarke
Ra sân: Adam Mcdonnell
Ra sân: Adam Mcdonnell
85'
Daniel Grant
Ra sân: James Akintunde
Ra sân: James Akintunde
90'
Leigh Kavanagh
90'
Jevon Mills
Ra sân: Dayle Rooney
Ra sân: Dayle Rooney
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Drogheda United
Bohemians
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
5
35%
Kiểm soát bóng
65%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
243
Số đường chuyền
461
8
Phạm lỗi
18
6
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
9
0
Đánh chặn
3
8
Thử thách
14
89
Pha tấn công
93
47
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Drogheda United
5-3-2
Bohemians
3-5-2
36
Dennison
15
Webster
4
Quinn
23
Kane
2
Ahui
18
Bolger
17
Farrell
19
Brennan
10
James-Taylor
21
Heeney
9
Pierrot
99
Chorazka
24
Cian
20
Kavanagh
2
Smith
8
Rooney
19
Miller
17
Mcdonnell
10
Devoy
26
Tierney
11
Akintunde
21
Greive
Đội hình dự bị
Drogheda United
Killian Cailloce
49
Davis Warren
24
Adam Foley
11
Aaron Harper-Bailey
5
Jack Keaney
6
Darragh Markey
7
Sean McCarthy
29
Matthew O Brien
14
Andrew Wogan
1
Bohemians
15
James Clarke
12
Daniel Grant
3
Patrick Kirk
7
Declan McDaid
18
Brian McManus
38
Jevon Mills
29
Nickson Okosun
9
Filip Piszczek
1
James Talbot
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
35.33%
Kiểm soát bóng
64.67%
6.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Drogheda United (42trận)
Chủ
Khách
Bohemians (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
9
2
3
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
3
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
2
3
4
4