Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.90
0.90
+1.75
1.00
1.00
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
1.18
1.18
X
5.50
5.50
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.83
0.83
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Varbergs BoIS FC
Jesper Lofgren 1 - 0
Kiến tạo: Elias Andersson
Kiến tạo: Elias Andersson
4'
Hampus Finndell
28'
59'
Dion Krasniqi
Oliver Berg 2 - 0
60'
Besard Sabovic
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
61'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lucas Bergvall
Ra sân: Lucas Bergvall
61'
67'
Filipe Sisse
Ra sân: Oliver Silverholt
Ra sân: Oliver Silverholt
75'
Leo Frigell Jansson
Ra sân: Dion Krasniqi
Ra sân: Dion Krasniqi
75'
Yassine El Ouatki
Ra sân: Maxime Sainte
Ra sân: Maxime Sainte
Magnus Eriksson
Ra sân: Oliver Berg
Ra sân: Oliver Berg
81'
82'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Dahlstrom Niklas
Ra sân: Dahlstrom Niklas
82'
Diego Alfonsi
Ra sân: Vinicius Nogueira
Ra sân: Vinicius Nogueira
85'
Yassine El Ouatki
Jacob Bergstrom
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Varbergs BoIS FC
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
4
10
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
597
Số đường chuyền
423
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
4
6
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
12
17
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
15
Thử thách
18
117
Pha tấn công
107
56
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
Varbergs BoIS FC
3-4-3
35
Zetterstrom
8
Andersson
3
Danielsson
4
Lofgren
2
Johansson
6
Schuller
21
Bergvall
13
Finndell
9
Radetinac
11
Berg
10
Asoro
43
Lukic
18
Lindner
40
Niklas
3
Zackrisson
45
Sainte
7
Tranberg
11
Junior
5
Nogueira
21
Karlsson
37
Krasniqi
20
Silverholt
Đội hình dự bị
Djurgardens
Mulugeta Isaac
20
Pierre Bengtsson
19
Jacob Bergstrom
18
Magnus Eriksson
7
Lars Erik Oskar Fallenius
15
Carlos Garcia
17
Wilmer Odefalk
22
Besard Sabovic
14
Tommi Vaiho
30
Varbergs BoIS FC
24
Diego Alfonsi
25
Albin Berggren
39
Yassine El Ouatki
22
Leo Frigell Jansson
1
David Olsson
6
Filipe Sisse
38
Oskar Sverrisson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5
45%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
5
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
2
5
4
2