Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.92
0.92
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.73
1.73
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.88
0.88
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Mjallby AIF
Haris Radetinac
15'
Jacob Rinne
36'
36'
Nicklas Rojkjaer
36'
0 - 1 Nicklas Rojkjaer
Kiến tạo: Herman Johansson
Kiến tạo: Herman Johansson
Deniz Hummet 1 - 1
Kiến tạo: Adam Stahl
Kiến tạo: Adam Stahl
42'
42'
Seedy Jagne
54'
Timo Stavitski
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
66'
Abdoulie Manneh
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
66'
Manasse Kusu
Ra sân: Seedy Jagne
Ra sân: Seedy Jagne
Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
69'
76'
Abdoulie Manneh
Besard Sabovic
79'
Magnus Eriksson
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
80'
August Priske
Ra sân: Tokmac Nguen
Ra sân: Tokmac Nguen
80'
81'
Tom Pettersson
Ra sân: Jakob Kiilerich
Ra sân: Jakob Kiilerich
81'
Alexander Johansson
Ra sân: Rasmus Wikstrom
Ra sân: Rasmus Wikstrom
Jacob Une Larsson
Ra sân: Miro Tenho
Ra sân: Miro Tenho
90'
90'
Elliot Stroud
Tobias Fjeld Gulliksen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Mjallby AIF
10
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
20
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
11
8
Cản sút
0
14
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
515
Số đường chuyền
432
87%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
9
24
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
12
34
Long pass
23
117
Pha tấn công
75
63
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-2-3-1
Mjallby AIF
4-5-1
35
Rinne
27
Kosugi
3
Danielsson
5
Tenho
18
Stahl
6
Schuller
14
Sabovic
9
Radetinac
20
Nguen
29
Haarala
11
Hummet
1
Tornqvist
4
Wikstrom
3
Brorsson
13
Kiilerich
17
Stroud
14
Johansson
7
Gustafsson
22
Gustavsson
10
Rojkjaer
6
Jagne
18
Bergstrom
Đội hình dự bị
Djurgardens
Viktor Bergh
19
Magnus Eriksson
7
Lars Erik Oskar Fallenius
15
Tobias Fjeld Gulliksen
16
Oscar Jansson
45
August Priske
26
Daniel Stensson
13
Peter Therkildsen
17
Jacob Une Larsson
4
Mjallby AIF
23
Filip Akesson Linderoth
16
Alexander Johansson
29
Isac Johnsson
8
Manasse Kusu
35
Alexander Lundin
19
Abdoulie Manneh
31
Silas Nwankwo
24
Tom Pettersson
11
Timo Stavitski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
45%
Kiểm soát bóng
47%
13
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
1
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
2
5
1
4