Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Hammarby
36'
Edvin Kurtulus
43'
Simon Sandberg
60'
Loret Sadiku
Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
65'
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
65'
66'
Joel Nilsson
Ra sân: Dennis Collander
Ra sân: Dennis Collander
66'
Astrit Seljmani
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Simon Sandberg
Gustav Medonca Wikheim 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Banda
Kiến tạo: Emmanuel Banda
68'
Elias Andersson
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
79'
80'
Bjorn Paulsen
Ra sân: Dennis Widgren
Ra sân: Dennis Widgren
80'
Simon Sandberg
Ra sân: Jeppe Andersen
Ra sân: Jeppe Andersen
90'
Jusef Erabi
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
Jesper Lofgren
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Hammarby
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
12
Sút Phạt
10
31%
Kiểm soát bóng
69%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
253
Số đường chuyền
571
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
2
10
Thử thách
9
58
Pha tấn công
127
41
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Djurgardens
5-3-3
Hammarby
4-3-3
35
Zetterstrom
19
Bengtsson
3
Ekdal
18
Hien
18
Hien
2
Johansson
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
16
Edvardsen
10
Asoro
9
Radetinac
25
Blazevic
14
Collander
21
Kurtulus
2
Sandberg
3
Widgren
20
Besara
18
Sadiku
6
Bojanic
11
Trawally
16
Ludwigson
5
Jeahze
Đội hình dự bị
Djurgardens
Elias Andersson
8
Emmanuel Banda
12
Amadou Doumbouya
25
Karl Holmberg
17
Jesper Lofgren
4
Alexdaner Vasyutin
15
Gustav Medonca Wikheim
23
Hammarby
8
Jeppe Andersen
34
Alper Demirol
19
Jusef Erabi
22
Joel Nilsson
42
Bjorn Paulsen
27
Sebastian Selin
9
Astrit Seljmani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
8.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
45%
Kiểm soát bóng
66%
13
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
Hammarby (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
4
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
2
5
2
3