Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
2.70
2.70
X
3.40
3.40
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Hacken
Pierre Bengtsson
Ra sân: Elias Andersson
Ra sân: Elias Andersson
46'
48'
Amane Romeo
Besard Sabovic
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
66'
70'
Valgeir Lunddal Fridriksson
Oliver Berg 1 - 0
72'
73'
Ola Kamara
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Momodou Sonko
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
73'
Victor Edvardsen
Ra sân: Oliver Berg
Ra sân: Oliver Berg
73'
79'
Pontus Dahbo
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
Jesper Lofgren
81'
85'
Oscar Uddenas
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
Magnus Eriksson
Ra sân: Lucas Bergvall
Ra sân: Lucas Bergvall
87'
88'
Hansen Kristoffer
Jacob Widell Zetterstrom
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Hacken
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
440
Số đường chuyền
563
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
15
13
Đánh chặn
9
16
Ném biên
19
12
Thử thách
3
106
Pha tấn công
108
66
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
Hacken
4-3-3
35
Zetterstrom
8
Andersson
3
Danielsson
4
Lofgren
2
Johansson
21
Bergvall
6
Schuller
13
Finndell
23
Wikheim
11
Berg
9
Radetinac
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
13
Sandberg
5
Hovland
25
Kristoffer
18
Jensen
11
Gustafson
27
Romeo
23
Sonko
7
Traore
24
Larsen
Đội hình dự bị
Djurgardens
Mulugeta Isaac
20
Pierre Bengtsson
19
Jacob Bergstrom
18
Victor Edvardsen
16
Magnus Eriksson
7
Lars Erik Oskar Fallenius
15
Carlos Garcia
17
Besard Sabovic
14
Tommi Vaiho
30
Hacken
1
Johan Brattberg
16
Pontus Dahbo
15
Kadir Hodzic
35
Sigge Jansson
9
Ola Kamara
19
Oscar Uddenas
21
Tomas Totland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
2.67
5.67
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
6.67
45%
Kiểm soát bóng
67.33%
13
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
2
5
2
3