Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
0.93
+1.5
0.95
0.95
O
3
0.81
0.81
U
3
1.05
1.05
1
1.32
1.32
X
5.20
5.20
2
7.70
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.70
0.70
+0.5
1.25
1.25
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Degerfors IF
Sead Haksabanovic 1 - 0
Kiến tạo: Isak Hien
Kiến tạo: Isak Hien
11'
14'
Joseph-Claude Gyau
Piotr Johansson
31'
45'
Rasmus Orqvist
Victor Edvardsen 2 - 0
Kiến tạo: Haris Radetinac
Kiến tạo: Haris Radetinac
53'
61'
Abdelrahman Saidi
Ra sân: Johan Bertilsson
Ra sân: Johan Bertilsson
61'
Nikola Djurdjic
Ra sân: Dijan Vukojevic
Ra sân: Dijan Vukojevic
66'
2 - 1 Abdelrahman Saidi
Kiến tạo: Christos Gravius
Kiến tạo: Christos Gravius
Jesper Lofgren
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
70'
Elliot Kack
Ra sân: Pierre Bengtsson
Ra sân: Pierre Bengtsson
70'
77'
Nikola Djurdjic
Joel Asoro
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
78'
85'
Anton Kralj
Ra sân: Joseph-Claude Gyau
Ra sân: Joseph-Claude Gyau
85'
Ronald Mukiibi
Ra sân: Sean Sabetkar
Ra sân: Sean Sabetkar
Rasmus Schuller
86'
Victor Edvardsen 3 - 1
88'
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Degerfors IF
2
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
11
Sút Phạt
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
492
Số đường chuyền
384
8
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
19
6
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
7
7
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
3
21
Thử thách
9
106
Pha tấn công
88
57
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
Degerfors IF
3-4-3
35
Zetterstrom
19
Bengtsson
3
Ekdal
18
Hien
2
Johansson
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
99
Haksabanovic
16
2
Edvardsen
9
Radetinac
1
Whiteman
2
Granath
4
Sabetkar
7
Ohlsson
16
Orqvist
21
Carlen
11
Gravius
5
Gyau
9
Bertilsson
10
Vukojevic
8
Ballestero
Đội hình dự bị
Djurgardens
Karl Holmberg
17
Alexdaner Vasyutin
15
Elliot Kack
5
Jesper Lofgren
4
Elias Andersson
8
Joel Asoro
10
Gustav Medonca Wikheim
23
Degerfors IF
3
Ronald Mukiibi
12
Erik Lindell
17
Anton Kralj
22
Justin Salmon
19
Abdelrahman Saidi
25
Jeffrey Joseph Gal
40
Nikola Djurdjic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
5.67
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
9.33
45%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
8
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
2
5
1
3