Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
0.96
0.96
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.21
1.21
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Dinamo Zagreb
Phút
PAOK Saloniki
Bruno Petkovic 1 - 0
37'
Gabriel Vidovic
Ra sân: Arber Hoxha
Ra sân: Arber Hoxha
46'
Gabriel Vidovic
47'
61'
Kiril Despodov
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
62'
Magomed Ozdoev
69'
Stefan Schwab
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ra sân: Magomed Ozdoev
69'
Thomas Murg
Ra sân: Giannis Konstantelias
Ra sân: Giannis Konstantelias
Bruno Petkovic 2 - 0
Kiến tạo: Martin Baturina
Kiến tạo: Martin Baturina
71'
Takuro Kaneko
Ra sân: Dario Spikic
Ra sân: Dario Spikic
73'
76'
Thomas Murg
83'
Stefanos Tzimas
Ra sân: Andrija Zivkovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
Petar Sucic
86'
Sandro Kulenovic
Ra sân: Bruno Petkovic
Ra sân: Bruno Petkovic
89'
90'
Kiril Despodov
Tibor Halilovic
Ra sân: Martin Baturina
Ra sân: Martin Baturina
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Zagreb
PAOK Saloniki
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
6
12
Sút Phạt
17
40%
Kiểm soát bóng
60%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
384
Số đường chuyền
578
16
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
5
10
Thử thách
7
79
Pha tấn công
123
38
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
PAOK Saloniki
4-2-3-1
33
Nevistic
39
Perkovic
28
Theopile-Catheri...
6
Bernauer
13
Ristovski
25
Sucic
27
Misic
20
Hoxha
10
Baturina
77
Spikic
9
2
Petkovic
42
Kotarski
19
Jonny
16
Kedziora
4
Koulierakis
21
Baba
27
Ozdoev
8
Meite
14
Zivkovic
7
Konstantelias
11
Taison
71
Llamas
Đội hình dự bị
Dinamo Zagreb
Ivan Cvetko
45
Tibor Halilovic
23
Takuro Kaneko
30
Sandro Kulenovic
17
Bosko Sutalo
4
Gabriel Vidovic
72
Luka Vrbancic
36
Daniel Zagorac
1
Moreno Zivkovic
15
PAOK Saloniki
77
Kiril Despodov
88
Marcos Antonio Silva San
41
Dimitrios Monastirlis
10
Thomas Murg
76
Panagiotis Panagiotou
22
Stefan Schwab
64
Christos Talichmanidis
6
Theocharis Tsingaras
95
Stefanos Tzimas
20
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
58%
10.67
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Zagreb (9trận)
Chủ
Khách
PAOK Saloniki (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2