Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O
2
0.76
0.76
U
2
0.92
0.92
1
2.00
2.00
X
3.10
3.10
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Dinamo Bucuresti
Phút
Petrolul Ploiesti
Hakim Abdallah 1 - 0
Kiến tạo: Astrit Seljmani
Kiến tạo: Astrit Seljmani
12'
22'
Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
Dennis Politic
34'
Catalin Cirjan 2 - 0
Kiến tạo: Astrit Seljmani
Kiến tạo: Astrit Seljmani
41'
46'
Tommi Jyry
Ra sân: Alexandru Mateiu
Ra sân: Alexandru Mateiu
46'
Denis Radu
Ra sân: Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
Ra sân: Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
51'
Mihnea Radulescu
Ra sân: Albin Berisha
Ra sân: Albin Berisha
Astrit Seljmani
56'
Astrit Seljmani 3 - 0
Kiến tạo: Georgi Milanov
Kiến tạo: Georgi Milanov
61'
61'
Sergiu Hanca
Ra sân: Lucian Dumitriu
Ra sân: Lucian Dumitriu
Ionut Amzar
Ra sân: Raul Oprut
Ra sân: Raul Oprut
77'
Antonio Bordusanu
Ra sân: Catalin Cirjan
Ra sân: Catalin Cirjan
77'
82'
Ioan Tolea
Ra sân: Mario Bratu
Ra sân: Mario Bratu
82'
3 - 1 Valentin Ticu
Kiến tạo: Sergiu Hanca
Kiến tạo: Sergiu Hanca
84'
Tidiane Keita
Dennis Politic 4 - 1
86'
Cristian Licsandru
Ra sân: Georgi Milanov
Ra sân: Georgi Milanov
87'
Maxime Sivis
Ra sân: Cristian Costin
Ra sân: Cristian Costin
87'
Adrian Caragea
Ra sân: Dennis Politic
Ra sân: Dennis Politic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Bucuresti
Petrolul Ploiesti
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
10
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
423
Số đường chuyền
341
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
9
Rê bóng thành công
23
8
Đánh chặn
11
8
Thử thách
10
95
Pha tấn công
71
36
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Petrolul Ploiesti
4-2-3-1
1
Golubovic
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
98
Costin
10
Cirjan
8
Gnahore
17
Milanov
7
Politic
9
Seljmani
19
Abdallah
38
Zima
24
Miranda
4
Papp
2
Huja
5
Ticu
8
Mateiu
23
Keita
10
Bratu
44
Dumitriu
7
Grozav
9
Berisha
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti
Ionut Amzar
31
Andrei Bani
22
Antonio Bordusanu
20
Adrian Caragea
24
Andrei Florescu
77
Alexandru Irimia
29
Cristian Licsandru
6
Nichita Patriche
23
Alexandru Rosca
73
Raul Rotund
30
Maxime Sivis
27
Petrolul Ploiesti
36
Alin Botogan
99
Raul Bucur
12
Esanu Alexandru
20
Sergiu Hanca
71
David Ilie
31
Alexandru Isfan
6
Tommi Jyry
22
Denis Radu
17
Mihnea Radulescu
3
Alexandru Iulian Stanica
30
Ioan Tolea
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
51.67%
Kiểm soát bóng
58%
13.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Bucuresti (11trận)
Chủ
Khách
Petrolul Ploiesti (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
2
5
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0